Phần 2 của tài liệu Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia) tiếp tục giới thiệu đến bạn 311 bài tập tìm từ trái nghĩa có kèm theo đáp án, dịch nghĩa và giải thích và bảng từ đồng nghĩa , gần nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh. Mời các bạn và các em học sinh cùng tham khảo tài liệu để củng cố, rèn luyện các kiến thức tiếng Anh, vượt qua kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia với thành tích cao. | Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1 PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars. A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered Đáp án C. continued Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục Các đáp án khác: A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ B. (to) spoil: làm hư hại D. (to) endanger: gây nguy hiểm Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão. Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important. A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably Đáp án B. shabbily Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác: A. formally (adv): trang trọng, chính thức C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch D. comfortably (adv): thoải mái Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng. Question 3: Why are you being so arrogant? A. snooty B. humble C. cunning D. naive Đáp án B. humble Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá D. naive (adj): ngây thơ Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy? Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole. A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent Đáp án C. detrimental Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại Các đáp án khác: A. harmless (adj): vô hại B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện D. innocent (adj): vô tội Dịch nghĩa: Các chính sách của