Tài liệu cung cấp các kiến thức của một số từ vựng tiếng Anh thông dụng, phân tích các từ vựng, bài tập vận dụng kết hợp từ vựng và kiến thức ngữ pháp để làm bài. tài liệu để củng cố, khắc sâu kiến thức về từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh. | Nhóm tổng ôn từ vựng - ngữ pháp NHÓM TỔNG ÔN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP Chuyên đề: TỪ VỰNG Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 I. TỪ VỰNG 1. different/difrәnt/ (a): khác nhau => tobe different from: khác so với differential /difәren∫әl/(n): sự chênh lệch difference/dɪfrәns/ (n): sự khác nhau => differences between: sự khác nhau giữa difference > tobe anxious about: lo lắng về điều gì 5. depress /di´pres/ (v): chán nản, suy giảm depression /dɪpreʃn/(n): sự suy giảm, sự buồn rầu => economic depression: khủng hoảng kinh tế depressive /di´presiv/(a): làm suy nhược, suy yếu 6. threat(n)/θret/ sự đe dọa threaten(v)/ˈθretn/ đe dọa threatening(a) /ˈθretnɪŋ/đe dọa 7. attack(v) /әˈtæk/ tấn công # attract(v)/әˈtrækt/thu hút, hấp hẫn # attach(v)/әˈtætʃ/gắn, dán 8. predict (v)/prɪˈdɪkt/ tiên đoán, dự báo prediction/prɪˈdɪkʃn/(n) sự dự báo predictable/prɪˈdɪktәbl/(a) có thể dự báo 9. expect(v)/ɪkˈspekt/ mong đợi expectation(n)/ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong đợi expected/ɪkˈspektɪd/(a) mong đợi > succeed in doing st = manage to do st: thành công trong việc làm gì success/sәkˈses/(n) sự thành công succession /sәkˈseʃn/(n) sự kế tiếp, sự liên tiếp successive/sәkˈsesɪv/(a) liên tục, kế tiếp, lần lượt successful/sәkˈsesfl/(a) thành công > tobe equipped with st: được trang bị với cái gì 15. machine/mәˈʃiːn/(n) máy machinery/mә ˈʃiːnәri/(n) máy móc mechanic/mәˈkænɪk/ (n) thợ máy mechanism/ˈmekәnɪzәm/(n): thuyết cơ giới 16. spacecraft/ˈspeɪskrɑːft/(n) tàu vũ trụ space/speɪs/(n) không gian craft/krɑːft/(n): tàu shuttle/ˈʃʌtl/(n) con thoi 17. corporation/ˌkɔːpәˈreɪʃn/(n) = company/ˈkʌmpәni/(n) công ty 18. telecommunication/ˌtelikәˌmjuːnɪˈkeɪʃn/(n) điện tử viễn thông Communication/kәˌmjuːnɪˈkeɪʃn/(n) sự liên lạc 19. mission/ˈmɪʃn/(n) sứ mệnh 20. improve/ɪmˈpruːv/(v) cải thiện improvement/ɪmˈpruːvmәnt/(n) = progress/ˈprәʊɡres/(n) sự cải thiện, sự tiến .