Tài liệu cung cấp với 700 thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong xuất nhập khẩu; giúp các bạn dễ dàng tra cứu trong quá trình học tập; làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. tài liệu để nắm chi tiết nội dung. | Nội dung Text 700 thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu 700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU 700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT IMPORT LOGISTICS Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu EXPORT IMPORT FIELD Export xuất khẩu Exporter người xuất khẩu vị trí Seller Import nhập khẩu Importer người nhập khẩu vị trí Buyer Sole Agent đại lý độc quyền Customer khách hàng Consumer người tiêu dùng cuối cùng End user consumer Consumption tiêu thụ Exclusive distributor nhà phân phối độc quyền Manufacturer nhà sản xuất factory Supplier nhà cung cấp Producer nhà sản xuất Trader trung gian thương mại OEM original equipment manufacturer nhà sản xuất thiết bị gốc ODM original designs manufacturer nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng Entrusted export import xuất nhập khẩu ủy thác Brokerage hoạt động trung gian broker người làm trung gian Intermediary broker Commission based agent đại lý trung gian thu hoa hồng Export import process quy trình xuất nhập khẩu Export import procedures thủ tục xuất nhập khẩu Export import policy chính sách xuất nhập khẩu 3 mức Processing hoạt động gia công Temporary import re export tạm nhập tái xuất Temporary export re import tạm xuất tái nhập Processing zone khu chế xuất Export import license giấy phép xuất nhập khẩu Customs declaration khai báo hải quan Customs clearance thông quan Customs declaration form Tờ khai hải quan Tax tariff duty thuế GST goods and service tax thuế giá trị gia tăng bên nước ngoài VAT value added tax thuế giá trị gia tăng Special consumption tax thuế tiêu thụ đặc biệt Customs hải quan General Department tổng cục Department cục Sub department chi cục Plant protection department PPD Cục bảo vệ thực vật Customs broker đại lý hải quan Merchandise hàng hóa mua bán Franchise nhượng quyền Quota hạn ngạch Outsourcing thuê ngoài xu hướng của Logistics Warehousing hoạt động kho bãi Inbound hàng nhập Outbound hàng xuất Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa HS code WCO World Customs .