Dưới đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Cơ bản) tổng hợp kiến thức môn học trong học kì này, hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp các em ôn tập thật tốt chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Cơ bản) TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM TỔ NGOẠI NGỮ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I, MÔN TIẾNG ANH 10 NĂM HỌC 2019-2020 1. Grammar 1. Simple past, Present perfect, Past perfect, Simple Present 2. Wh – questions 3. Gerund & to – infinitive 4. The + Adjective 5. Active and passive voice of present perfect 6. Relative clauses / Which as a connector 7. Because / because of / though / although, even though, in spite of, despite 8. Be going to vs present progressive 2. Phonetics 1. The pronunciation of “–s, -es, -ed” ending 2. The pronunciation of the vowels: /ʌ, ɑː, e, æ, ɒ , ɔː, ə, ɜː, eɪ, aɪ, ɔɪ, aʊ, əʊ/ 3. Stress pattern of the words that sts have learrned 3. Writing 1. Topic: Advantages / Disadvantages A confirmation letter 2. Sentence transformation: Relative clauses Because / because of S. past / Present perfect Present Perfect in passive voice 4. Listening: 1. From sts’ book: Unit 3 and unit 7 2. From other sources (for numbers, dates, familiar words .) 5. Reading The topics related to the units from 1 to 8 REVISION FOR THE FIRST EXAM I. PRONUNCIATION AND STRESS Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words. 1. a. chemistry b. prepare c. receive d. degree 2. a. eating b. beat c. teacher d. breakfast 3. a. deaf b. teach c. read d. sleep 1 4. a. pity b. children c. blind d. finger 5. a. seat b. meat c. head d. heat 6. a. site b. trip c. city d. invention 7. a. paper b. famous c. rain d. channel 8. a. heavy b. reading c. headline d. weather 9. a. famous b. nervous c. dangerous d. mountain 10. a. town b. cow c. snow d. brown 11. a. spread b. disease c. health d. pleasure 12. a. flood b. good c. foot d. look 13. a. several b. passenger c. repair d. begin 14. a. continue b. physics d. like 15. a. ambitious b. background c. tragic d. humane 16. a. put b. .