Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Chu Văn An (Thí điểm)

Tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Chu Văn An (Thí điểm) để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Chu Văn An (Thí điểm) Đề cương ôn tập học kì I Môn Tiếng Anh lớp 11 Năm học 2019 ­ 2020 I. Chủ đề o Unit 1: Generation Gap o Unit 2: Relationships o Unit 3: Becoming independent o Unit 4: Caring for those in need o Unit 5: Being part of ASEAN II. Từ vựng o Words and phrases related to the generation gap and family rules o Compound nouns o Words and phrases related to relationships o Words and phrases related to being independent o Words and phrases related to people with disabilities and how to support them o Words and phrases related to ASEAN, its aims, member states and activities III. Ngữ pháp o Modals: should and ought to, must and have to o Linking verbs: be, seem, verbs of perception o Cleft sentences: It is / was . that . o To ­ infinitives after certain adjectives and nouns o The past simple and the present perfect o Gerunds o State verbs in continuous forms IV. Đề luyện tập Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. 1. A. amazing B. charge C. female D. taste 2. A. believes B. dreams C. girls D. parents 3. A. thoughtful B. threaten C. therefore D. thin Choose the word whose stress pattern is different from that of the others. 4. A. national B. fortunate C. practical D. volunteer 5. A. community B. energetic C. enthusiast D. participate Your answers. 1. 2. 3. 4. 5. Choose the best answer which best fits each space in each sentence. 6. Presence of international volunteers in the project also helps attract attention of the local _ for the cause of mentally impaired children, A. society B. community C. population D. neighbours 7. Your eyes are red ­ _? A. did you cry B. have you been crying C. have you cried .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.