Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Phan Bội Châu

Cùng ôn tập với Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Phan Bội Châu các câu hỏi được biên soạn theo trọng tâm kiến thức từng chương, bài giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức môn học. Chúc các bạn ôn tập tốt để làm bài kiểm tra đạt điểm cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Phan Bội Châu A/ PRONUNCIATION 1. a. advice b. pick c. might d. kind 2. a. women b. men c. led d. intellectual 3. a. throughout b. although c. right d. enough 4. a. history b. significant c. philosophy d. pioneer 5. a. power b. wife c. allow d. known 6. a. believed b. considered c. advocated d. controlled 7. a. events b. spirit c. Asian d. silver 8. a. trained b. proved c. impressed d. performed 9. a. honor b. high c. host d. hold 10. a. games b. teams c. medals d. events 11. a. interfered b. allowed c. visited d. played 12. a. water b. swimming c. between d. rowing 13. a. lie b. goalie c. achieve d. belief 14. a. caps b. meters c. swimmers d. lines 15. a. sprint b. line c. divide d. ride 16. a. swimming b. post c. decision d. score 17. a. style b. penalty c. pretty d. typical 18. a. pool b. good c. look d. book 19. a. endangered b. destroyed c. damaged d. provided 20. a. lie b. wide c. circle d. comprise 21. a. west b. between c. growth d. which 22. a. three b. south c. southern d. both 23. a. remained b. explored c. separated d. travelled 24. a. improve b. introduce c. move d. lose 25. a. worker b. whom c. interview d. answer 26. a. honest b. holiday c. home d. happiness 27. a. character b. teacher c. chemist d. technical 28. a. interview b. minute c. question d. suitable 29. a. explained b. disappointed c. prepared d. interviewed 30. a. apply b. university c. identity d. early 31. a. choice b. achieve c. each d. chemistry 32. a. final b. applicant c. high d. decide 33. a. average b. indicate c. application d. grade 34. a. course b. four c. our d. yours 35. a. share b. rare c. are d. declare 36. a. cooks b. loves c. joins d. spends 37. a. advises b. raises c. devises d. goes 38. a. hands b. parents c. chores d. boys 39. a. brothers .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.