Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Hệ 10 năm)

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Hệ 10 năm) được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề cương để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Hệ 10 năm) PHÒNG GD­ĐT PHÙ CÁT. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018­2019. TIẾNG ANH 7 ( CT 10 NĂM ) SKILLS TOPIC/ GRAMMAR TASKS MARK NOTES ­Introduction (Name, age, address, hobby, ) ­Hobbies ­Interview ­Community service ­Free talk ­Music and Arts ­TOPIC: ­The English SPEAKING ­Food and Drink TOPIC 1 : Talk about your teachers can hobby. design the oral test TOPIC 2: Your opinion about đ basing on these volunteer work. topics. TOPIC 3: Talk about one kind of traditional Vietnamese arts you know. TOPIC 4 : Give instructions on how to make your favorite dish or drink. ­Hobbies ­Listen and match 2 parts (8­10 ­Health ­Listen and number questions) LISTENIN ­Community service ­Listen and tick G ­Music and Arts ­Listen and complete ­Food and Drink ­Listen and select the correct option ­Hobbies ­Read and match 2 or 3 parts (8­12 ­Health ­Read and complete questions) READING ­Community service ­Read and select the correct đ ­Music and Arts option ­Food and Drink ­Read and choose True or False ­Read and answer the questions 1/Vocabulary: 2 parts (5­10 ­Hobbies question) ­Health ­Rewrite a new sentence so ­Community service that it has the same meaning as ­Music and Arts the root one. ­Food and Drink ­Complete the sentences with a 2/ Grammar: word or a phrase( pictures can ­Present simple, past simple, be used) present perfect and future ­Arrange the words to make WRITING simple. complete sentences ­Verbs of liking + V­ing ­Use the provided words or ­Compound sentences( with phrases to write complete and, so , but , or , ) sentences ­Comparisons: (not) as as, the same as, different from, ­ too/ either ­a/ an/ some/ any/ ­Passive voice(Present simple and past simple)

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.