Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ

Luyện tập với Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ giúp bạn hệ thống kiến thức đã học, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề chính xác giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. và tải về đề cương. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 9 – HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 – 2019 PHẦN 1: NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. 1. Tenses ­ Một số thời thì. Tenses/Forms Active – Dạng chủ động Passive – Dạng bị động Present Simple S + am/is/are + N/Adj Hiện tại đơn S + V(s,es) (+O) S + am/is/are + (+ by O) Present S + am/is/are + V­ing (+O) S + am/is/are + being + (+ by O) Progressive Present Perfect S + have/has + (+O) S + have/has + been + (+ by O) Past Simple S + was/were + N/Adj S + V­ed/V2 (+O) S + was/were + being + (+ by O) Past Progressive S + was/were + V­ing (+O) S + was/were + being + (+ by O) Past Perfect S + had + (+O) S + had + been + (+ by O) Simple Future S + will/shall + V­inf (+O) S + will/shall + be + (+ by O) Near Future S + am/is/are + going to + V­inf (+O) S + am/is/are + going to be + (+ by O) Modal Verbs S + . + V­inf (+O) S + . + be + (+ by O) 2. Reported Speech – Câu gián tiếp. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp Thay đổi về thì Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn Present Simple Past Simple This/ These That/ Those Present progressive Past progressive Here There Present Perfect Past Perfect Now Then Past Simple Past perfect Today/ Tonight That day/ That night Will Would Tomorrow The next day/ the following day Must Had to Next The next / The following Can Could Yesterday The day before, the previous day Near Future Near Future in the Last (week, The week/month before Am/is/are going to past month ) The previous week/month Was/were going to may might ago before Thay đổi đại từ chỉ ngôi: Phụ thuộc vào chủ ngữ và tân ngữ của mệnh đề chính. I He /she We They He /She /they He /She /They *Statement: S + said (to + O) / told + O: “S’ + V + ” .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.