Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp

Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo nội dung Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp. Hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp các em hệ thống kiến thức đã học để chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra, đồng thời giúp quý thầy cô có thêm kinh nghiệm biên soạn đề thi. | Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II TIẾNG ANH LỚP 6 I. The present simple tense: Thì hiện tại đơn 1. To be: (am / is / are) Động từ to be a) Affirmative: Khẳng định S + am / is / are + Ex: We are students. b) Negative: Phủ định S + am / is / are + not + Ex: My mother is not / isn’t a farmer. c) Interrogative: Nghi vấn Am / Is / Are + S + .? Ex: Is your brother a worker? → Yes, he is / No, he isn’t. 2. Ordinary verbs: Động từ thường a) Affirmative: Khẳng định I / We / You / They / Ba and Nam V He / She / It / Ba V( s / es ) Ex: I go to school every day. She goes to school every day. b) Negative: Phủ định I / We / you / they / Ba and Nam do not / don’t He / She / It / Ba does not / doesn’t V(bare infinitive) Ex: I don’t go to school on Sundays. She doesn’t go to school on Sundays. c) Interrogative: Nghi vấn Do we / you / they / . V (bare infinitive) ? Does he / she / it . Ex 1: Do you play volleyball? → Yes, I do / No, I don’t Ex 2: Does Lan listen to music after school? ­Yes, she does. / No, she doesn’t. + Use: Diễn tả một sự thật ở hiên tại, một quy luật, một chân lý hiển nhiên Diễn tả một thói quen, môt sự việc lập đi lập lại ở hiện tại, một phong tục. + Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng từ như: always, usually, often, sometimes, every day, every morning II. The present progressive tense: Hiện tại tiếp diễn S + am / is / are + V­ ing + . 1. Form: Ex: I am teaching English. She is playing computer games. 2. Use: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra ở hiện tại. + Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như now (bây giờ), at present, .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.