Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi học kì, nội dung Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long dưới đây. Hi vọng đề thi sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long GRADE 11( NEW): REVISION PAPER FOR THE MID- FIRST TERM TEST A. THEORY 1. Grammar: - Cleft sentences - Linking verb - Modal verb ( must vs have to and should vs ought to) - Conditional sentence, tenses, passive voice., gerund and infinitives. 2. Phonetics - stress words 3. Vocabulary: Words and phrases related to the topics: the generarion gap, relationships and becoming independent. 4. Skills: speaking, writing and reading exercises related to these topics B. EXERCISES I. PHONETICS Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1 A. achievement B. appearance C. enthusiastic D. initiative 2 A. confidence B. achievement C. engage D. permission 3. A. potential B. psychologist C. oppose D. contribution 4. A. initiative B. confidence C. enthusiastic D. tension 5 A. reaction B. achievement C. matchmaking D. enthusiastic 6. A. bought B. daughter C. cough D. sight 7. A. sure B. soup C. sugar D. machine 8. A. but B. bury C. nut D. young 9. A. measure B. decision C. permission D. pleasure 10. A. dose B. chose C. close D. lose 11. A. position B. oasis C. desert D. resort 12. A. stone B. zone C. phone D. none 13. A. give B. five C. hive D. dive 14. A. switch B. stomach C. match D. catch 15. A. study B. ready C. puppy D. occupy 16. A. amazing B. charge C. female D. taste 17. A. break B. breath C. thread D. tread 18. A. enough B. plough C. rough D. tough 19 A. believes B. dreams C. girls D. parents 20. A. kissed B. laughed C. looked D. loved Choose the word which has a different stress pattern from that of the others. 1. A. access B. afford C. brochure D. casual 2. A. behaviour B. determined C. counselor D. decisive 3. A. donate B. compare C. campaign D. flashy 4. A. experience B. mobility C. independent D. prioritise 5. A. romantic B. solution C. protective D. elegant 6. A. legal

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.