Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập giúp bạn ôn tập và hệ thống kiến thức hiệu quả. Hi vọng với tư liệu này sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt! | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Bắc Thăng Long GRADE 10: REVISION PAPER FOR THE FINAL- FIRST TERM TEST A. SCOPE 1. Grammar: - Tenses (simple present, present progressive, simple past, past progressive, simple future (will), be going to , present perfect tense) - Passive voice - Adjective suffixes: ed vs ing, ful vs less - Gerunds, bare infinitives and to-infinitives - Compound sentences: and, but, so, or - Prepositions 2. Phonetics - stress words and words‘pronunciations 3. Vocabulary: Words and phrases related to the topics: household chores and duties in the family , about illnesses and health and systems of the body, music, volunteer and volunteer work , inventions 4. Skills: speaking, writing and reading exercises related to the topics : (1)Family, (2)Health, (3)Music, (4)Volunteer Work, (5)Inventions B. EXERCISES I. PHONETICS Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1. A. sick B. second C. service D. sure 2. A. angry B. needy C. supply D. country 3. A. handicapped B. interested C. dedicated D. excited 4. A. hungry B. community C. mutual D. student 5. A. charity B. school C. childless D. teacher 6. A. costly B. fastener C. portable D. smartphone 7. A. determine B. profile C. science D. versatile 8. A. benefit B. generous C. inventor D. video 9. A. fabric B. iminate C. laptop D. patent 10. A. company B. compose C. comprise D. computer 11. A. banned B. cleared C. kissed D. raised 12. A. recognised B. stringed C. conquered D. watched 13. A. liked B. backed C. encouraged D. reversed 14. A. enjoyed B. finished C. suffered D. agreed 15. A. rugged B. naked C. practiced D. beloved Choose the word which has a different stress pattern from that of the others. 1. A. dedicate B. fortunate C. practical D. volunteer 2. A. ensuring B. protecting C. providing D. widening 3. A. donate B. apply C. provide D. study 4. A. successful

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.