To be taken aback: Ngạc nhiên • To be taken aback: Ngạc nhiên • To be taken captive: Bị bắt • To be taken in: Bị lừa gạt • To be tantamount to sth: Bằng với vật gì • To be tardy for school: Đi học trễ giờ • To be ten meters deep: Mời thớc bề sâu, sâu mời thớc • To be ten years old: Mời tuổi • To be thankful to sb for sth: Biết ơn, cám ơn ngời nào về việc gì • To be the anchorage of sb's hope: Là nguồn hy vọng của ai •.