ENGLISH FOR PUBLIC ADMINISTRATION

ENGLISH FOR PUBLIC ADMINISTRATION Hành chính công: public administration Công chức: civil servant Cán bộ: candre Cơ cấu: structure Hành pháp: executive Chính sách: policy Thực thi: implement Kinh tế thị trường: market economy Thể chế: statute

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.