Bộ, Sở : . Đơn vị : Mẫu số: S43 H (Ban hành theo quy định số: 999 TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ tài chính) | Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh, dịch vụ (hoặc xây dựng cơ bản) Bộ, Sở : . Mẫu số: S43 H Đơn vị : (Ban hành theo quy định số: 999 TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ tài chính) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH, DỊCH VỤ (HOẶC XÂY DỰNG CƠ BẢN) Loại hoạt động : . Tên sản phẩm, dịch vụ hoặc tên công trình : . Ngày GHI NỢ TÀI KHOẢN GHI CÓ tháng CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TỔNG TÀI ghi sổ Số Ngày SỐ Chia theo khoản mục chi phí KHOẢN hiệu tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Số dư đầu kỳ Cộng Cộng tháng Luỹ kế từ đầu quý Số dư cuối kỳ Luỹ kế từ đầu năm Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang Ngày mở sổ : Ngày tháng năm Người ghi sổ Phụ trách kế toán Thủ trưởng đơn vị (Ký) (Ký) (Ký tên, đóng dấu) 2 Họ tên: Họ tên: Họ tên: