Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh đại học năm 2010 môn tiếng trung quốc khối d - mã đề 826', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2010 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 862 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn vị trí đủng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 1 ÀẺ A g B w C y D 7 iöW0o Câu 2 MMfctfö A e B C a B D M BM o Câu 3 W R A - B BB C - D 7K o W Câu 4 A aT tt WM B tffà ffl Wfôn C W M D ỆẾW íế Ẵ. ftft Câu 5 A ÄÖWW B ỆẾ C s D ỄỀ ỈÂ Câu 6 A w B Ä C ỐW ỶL W D Ễ Ĩ. SH Câu 7 w A fê B ặJ Â C D W Câu 8 M A w B nĩ C ỉ D - KttTIĨ. ặÌ Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 9 Phiên âm đúng của từ l là fèngx. A. ièn B. iàn C. ian D. iẽn Câu 10 Phiên âm đúng của từ 7 w là uésài. A. s B. q C. j D. x Câu 11 Phiên âm đúng của từ i ijl là péix_ . A. ùn B. üan C. uan D. ùn Câu 12 Phiên âm đúng của từ là yùnc_ . A. án B. uán C. uáng D. áng Câu 13 Phiên âm đúng của từ p là . A. shẽngkòng B. shèngkõng C. shèngkòng D. shẽngkõng Câu 14 Phiên âm đúng của từ ỄỈ là ónghuì. A. z B. ch C. r D. s Câu 15 Phiên âm đúng của từ là guàng uò. A. k B. h C. g D. m Câu 16 Phiên âm đúng của từ là . A. zhishimiàn B. zhìshimiàn C. zhĩshìmiàn D. zhìshĩmiàn Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 17 rMMMÂ ừ fê â m iäM MWtfto A. B. C. w Câu 18 OWWfcOä D. A. B. IX Câu 19 0J M C. n B fỆẰ . D. A. TOfê B. i C. WỄ D. S B Trang 1 5 - Mã đề thi 862 Câu 20 ếẫlEWBW B aĩlMT-T A WTo A. fê B. rn C. fi Câu 21 gA tòÉOmm A. BB B. C. AM Câu 22 B -AABAỦfê MWWB A. A B. AA C. fé Câu 23 M AM M A WW Ấ Ề Q A. B. A C. nq Câu 24 feTOW AMA MMnEo A. A AAA B. AOJA C. Atm Câu 25 Wtòm WM ìBỆm. A. AAỀBM A B. WJ C. A Câu 26 BíEAJL W MBAbA ếỉAMKfi WTWB A. g B. Mfô C. mA Câu 27 A MSM W W AAT O A. w B. M C. BA Câu 28 AWWM A aM Amo A. B. A C. àa D. ỀW D. BA D. w D. e D. m A D. gẽOWì D. Aíâ D. AM D. AA Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D .