Các doanh nghiệp Việt Nam năm 2020: Phần 2

Ebook Sách trắng Doanh nghiệp Việt Nam năm 2020: Phần 2 được tiếp nối phần 1 với các nội dung bộ chỉ tiêu đánh giá phát triển doanh nghiệp năm 2019 và giai đoạn 2016-2019 (địa phương). Mời các bạn cùng tham khảo ebook để nắm chi tiết hơn các nội dung. | Các doanh nghiệp Việt Nam năm 2020 Phần 2 Phần VI BỘ CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP NĂM 2019 VÀ GIAI ĐOẠN 2016 - 2019 ĐỊA PHƯƠNG 199 200 SỐ DOANH NGHIỆP ĐANG HOẠT ĐỘNG CÓ KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH 56 THỜI ĐIỂM 31 12 THEO QUY MÔ THEO LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP VÀ THEO NGÀNH KINH TẾ Doanh nghiệp Bình quân 2017 2018 Chỉ số phát triển giai đoạn Năm 2018 BQ giai đoạn 2011-2015 so với 2016-2018 so với năm 2017 BQ giai đoạn 2011-2015 HÀ NỘI 86515 121570 129556 106 6 139 2 Phân theo quy mô Doanh nghiệp siêu nhỏ 51174 76026 72997 96 0 142 4 Doanh nghiệp nhỏ 30245 38223 48856 127 8 133 1 Doanh nghiệp vừa 2922 4401 4493 102 1 148 4 Doanh nghiệp lớn 2173 2920 3210 109 9 138 2 Phân theo loại hình doanh nghiệp Khu vực doanh nghiệp nhà nước 653 483 442 91 5 72 7 Trong đó Khu vực DN 100 vốn nhà nước 296 202 186 92 1 65 9 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 84048 118787 126145 106 2 139 7 Khu vực doanh nghiệp FDI 1814 2300 2969 129 1 141 2 Phân theo ngành kinh tế Nông nghiệp lâm nghiệp và thuỷ sản 270 415 510 122 9 160 7 Công nghiệp và xây dựng 22383 30362 33235 109 5 135 3 Công nghiệp 11339 15220 16886 111 0 135 0 Khai khoáng 209 183 216 118 0 92 7 Công nghiệp chế biến chế tạo 10839 14554 16125 110 8 135 0 Sản xuất và phân phối điện 79 116 124 106 9 148 0 Cung cấp nước xử lý rác thải nước thải 212 367 421 114 7 173 4 Xây dựng 11045 15142 16349 108 0 135 6 Dịch vụ 63862 90793 95811 105 5 140 5 Bán buôn và bán lẻ sửa chữa ô tô mô tô xe máy và xe có động cơ khác 35188 48656 50972 104 8 136 6 Vận tải kho bãi 3662 5634 5912 104 9 151 3 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2132 3060 3274 107 0 142 0 Thông tin và truyền thông 3231 4890 5168 105 7 148 9 Hoạt động tài chính ngân hàng và bảo hiểm 428 731 793 108 5 166 7 Hoạt động kinh doanh bất động sản 1921 3135 3468 110 6 163 1 Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ 10287 13605 14296 105 1 131 6 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 4502 6642 7167 107 9 146 2 Giáo dục và đào tạo 1315 2725 2899 106 4 199 9 Y tế và hoạt động trợ giúp

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.