Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13: Hobbies (Reading)

Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13: Hobbies (Reading) đọc hiểu về đề tài sở thích cùng với kỹ năng giải thích ý nghĩa từ vựng thông qua ngữ cảnh bài đọc. Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ quá trình học tập cho các em học sinh. | Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13 Hobbies Reading Mountain climbing Reading books fishing swimming What are the Collecting Hobbies pictures about Watching TV stamps I LIKE GAMES. Playing football Playing computer walking games Wednesday March16th 2011 I. Before you read Vocabulary accomplished adj tài giỏi lành nghề tài ba ə kɔmpli t Eg My uncle who is an accomplished guitarist taught me how to play. simple tunes simpl tju nz những giai điệu đơn giản Vocabulary accompany ə kʌmpəni v kèm theo đi theo accompanying ə kʌmpəni gerund đệm đàn nhạc to be good at N V_ing giỏi về cái gì làm gì Eg He is very good at accompanying people singing with his guitar. Vocabulary modest mɔdist adj vừa vừa khiêm tốn glass fish tank tæηk n bể cá bằng kính Eg I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of little fish Francis Kiddle with his collection He is an avid stamp collector. avid ævid adj say mê khao khát Eg I would not call myself an avid stamp collector. discarded di skɑ d adj throw away vứt bỏ bỏ đi collect kə lekt v collection n sưu tập sự sưu collector n người sưu tầm tầ m Eg I collect the stamps from discarded envelopes. Vocabulary to indulge in in dʌldʒ indulgence n say sưa đam mê Eg I also indulge in fishing swimming and playing chess keep somebody occupied ɒkjʊpaied keep busy làm ai bận rộn Eg They keep me occupied. Rice field n Cánh đồng lúa admire əd maiə v ngưỡng mộ chiêm ngưỡng admiration n sự ngưỡng mộ accomplished ə kɔmpli t adj lành nghề tài ba accompany ə kʌmpəni v kèm theo đi theo accompanying đệm đàn đệm nhạc modest mɔdist adj khiêm tốn avid ævid adj say mê khao khát điên cuồng discarded di skɑ d adj vứt bỏ bỏ đi throw away θrou ə wei to indulge in in dʌldʒ say sưa đam mê indulgence n Keep sb occupied ɒkjʊpaid keep sb busy làm ai bận rộn simple tunes simpl tju nz những giai điệu đơn giản good at N V_ing Eg He is good at speaking English glass fish tank tæηk n bể cá thủy tinh rice field rais fi ld n cánh đồng lúa admire əd maiə v

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.