Bài giảng “Truyền động thủy lực và khí nén - Chương 7: Cơ cấu chấp hành” trình bày các nội dung: Mạch vi sai, mạch các xy lanh mắc song song và nối tiếp, mạch dùng xy lanh kép, xy lanh nhiều ti, | Bài giảng Truyền động thủy lực và khí nén - Chương 7 Cơ cấu chấp hành CENNITEC CƠ CẤU CHẤP HÀNH LE THE TRUYEN le the truyen CƠ CẤU CHẤP HÀNH Mạch vi sai Nếu xy lanh được kết nối như trong hình áp D d suất tại hai buồng của xy lanh là bằng nhau. Tuy nhiên vì diện tích mặt piston lớn hơn điện tích mặt vành khăn nên lực tạo ra bởi áp suất ở mặt piston Q q lớn hơn xy lanh sẽ đi ra. q A Lưu lượng q từ buồng nhỏ của xy lanh kết hợp với lưu lượng của bơm Q cùng P T cung cấp vào buồng lớn của xy lanh. Nếu P gọi V là vận tốc đi ra của xy lanh Xét mặt vành khăn Q q π 4 D2 d2 v M Xét mặt piston Q q π 4 D2v Q π 4 d2v Vậy V 4 π Q d2 Q a Với a là diện tích của ti xy lanh Cennitec le the truyen CƠ CẤU CHẤP HÀNH Một máy cắt như hình bao gồm một bánh cắt có chuyển động quay và một bàn trượt theo phương nằm ngang. Bàn trượt được truyền động bởi xy lanh thủy lực có hành trình là 2 mét. Xy lanh cần phải có vận tốc nhanh xấp xỉ 3 m min và tự động chuyển qua vận tốc chậm để cắt khi áp suất trong hệ thống tăng lên ở giai đọan chi tiết tiếp xúc với đầu cắt. Vận tốc chậm khi cắt có thể được điều chỉnh từ 10 đến 150 mm min. Vận tốc trở về của xy lanh được yêu cầu là không quá nhanh và xấp xỉ 3 m min. Xy lanh có tải khi đi ra ở giai đọan nhanh và khi trở về là 500 kg tải khi cắt là 2500 kg. Áp suất tối đa của hệ thống là 70 bar. Hiệu suất của xy lanh là . Đầu cắt Bàn trượt Cennitec le the truyen CƠ CẤU CHẤP HÀNH Chọn kích thước xy lanh V2 10 150 mm min F2 2500 kg Nhanh Chậm V1 3 m min F1 500 kg Hành trình ra D d Hành trình về v 3 m min f 500 kg Diện tích của piston khi đó là Các thông số cơ bản như sau A πD2 4 x 102 4 cm2 1. Đường kính piston là D 100 mm Diện tích của ti khi đó là 2. Đường kính ti là d 70 mm a πd2 4 x 72 4 cm2 3. Áp suất lớn nhất 40 bar Diện tích mặt vành khăn là A a 40 cm2 Cennitec le the truyen CƠ CẤU CHẤP HÀNH Sử dụng mạch truyền thống Nhanh Chậm A Y3 Công tắc áp suất P T E2 E1 A B Y1 P T Y2 40 bar Cennitec le the truyen CƠ CẤU