Nghị quyết số 86/2019/NQ-­CP

Nghị quyết số 86/2019/NQ-­CP ban hành về việc Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016 - 2020) của thành phố Đà Nẵng. Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Nghị quyết số 86 2019 NQ- CP CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 86 NQ CP Hà Nội ngày 07 tháng 10 năm 2019 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT KỲ CUỐI 2016 2020 THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Nghị quyết số 82 2019 QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2019 của Quốc hội về tiếp tục hoàn thiện nâng cao hiệu lực hiệu quả thực hiện chính sách pháp luật về quy hoạch quản lý sử dụng đất đai tại đô thị Căn cứ Nghị quyết số 751 2019 QH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về giải thích một số điều của Luật Quy hoạch Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng Tờ trình số 4566 TTr UBND ngày 15 tháng 6 năm 2018 Báo cáo số 270 BC UBND ngày 30 tháng 10 năm 2018 Báo cáo số 02 BC UBND ngày 05 tháng 01 năm 2019 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 47 TTr BTNMT ngày 05 tháng 7 năm 2018 Công văn số 6179 BTNMT TCQLĐĐ ngày 08 tháng 11 năm 2018 Công văn số 181 BTNMT TCQLĐĐ ngày 11 tháng 01 năm 2019 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối 2016 2020 của thành phố Đà Nẵng với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Hiện trạng Hiện trạng năm 2010Điều chỉnh năm 2010 quy hoạch đến năm 2020 Diện tích STT Chỉ tiêu sử dụng đất Diện tích cấp thành Cơ Cơ Diện cấp quốc phố xác Tổng diện cấu Tổng sốcấu tích ha gia phân định xác tích ha bổ ha định bổ sung ha 1 2 3 4 5 6 7 5 6 8 1 Đất nông nghiệp 58 90 52 54 Trong đó Đất trồng lúa 3 38 97 2 57 Trong đó Đất chuyên 3 38 13 2 51 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1 58 1 34 khác Đất trồng cây lâu năm 1 22 941 941 0 73 Đất rừng phòng hộ 6 71 6 77 Đất rừng đặc dụng 27 45 441 25 22 Đất rừng sản xuất .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
8    108    2    31-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.