Tài liệu trình bày phương pháp xử lý các giải đo Um, bộ khuếch đại lập trình được, một số biến đổi ADC, một số ứng dụng bộ biến đổi ADC, đo điện áp vi phân, đo điện trở, đo điện dung. | Các mạch điều khiển với bộ biến đổi ADC - 345678 3 3 34 4 7 7 3 quot amp quot - - amp . .012 3 456789 6 6 @A6 gt BC 6 BDA6EF6GH6 F6IAJ 6KL6MN6MK 86EF6OPGH678Q6RSA6IAJ 6 KL6ITUV IT567@A6IWB6 FN6X 5EN gt 6VY56XZ 6V8_6EF6 GHa6HQ6 b 6Ic67dN6 56 ef76edV86IN6 @A6RSA6IN6gh ijk 78Q6756L8SA67dN6 56ef76edV86L8lA68UL6IAJ 6KL6 FN6Im767 T@V6IWB6 FN6VY56 A6edV86XZ a6ndV86 F 6L8SA6V8N6L8oL6IAJ 6KL6 ElA6 FN6785 6IpA67q6r ghijk Is 6tghijk 7 N gt 6u8A6IAJ 6KL6ElA6 56V8_6785 6IpA67q6 H6Is 6ef76 gt AK67 v6VwV6IdA6gxijk y @A6gxijk z 6 976 8A B6edV8678wV68AJ 6ITUV6V8 V6 gt 6 F P6 8T gt 6Ic6I 6 gt AS 6 6 I 6756V8_6 o76ef76edV86ITUV678wV68AJ 6 A 6IAJ 67 6 8T68Q 86 a a ghijk @A6 EF6ef76IAJ 6KL6L8 6ITUV678 e6 FNa 8AJe6 6Im76 56EF6L8SA67 86 gt AK67 v6VKV6IAJ 67 6 0 1 7T gt 6 gt 6 @A6 VKV6 gt AK67 v6 ª a6 c6 gt ASA6 FA67NK 6756R gt 6 gt B 6E 6 sL6V8C gt 6IAJ 6KLa ª 0 @A6V8_6ef76 gt BC 6 FN6 µ 456V 6M 6IC6edV8 001 3456 89 9 6 6 40 5 16 0 1 1 quot amp - - . 0 11 22 3 6 1 6 1 5 1 6 6 1 5 0 6 6 1 1 6 0 6 0 1 7803 9 .@A BC -DE gt quot F GH IJK 5 L3 M0 .N O E BP.@Q 3456 89R9