"Giáo trình Hướng dẫn đồ án nền móng" gồm các nội dung: hướng dẫn chung; thực hiện đồ án nền móng; phần thiết kế móng đơn; thiết kế móng nông; thiết kế móng cọc. | Hướng dẫn đồ án nền móng KHOA XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU HƯỚNG DẪN ĐỒ ÁN NỀN MÓNG Trường Cao Đẳng Xây Dựng Trang 1 Hướng dẫn đồ án nền móng NHIỆM VỤ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN NỀN MÓNG Họ và tên Lớp . Mã số sinh viên . SỐ LIỆU VỀ TẢI TRỌNG tt tt N0 Phương án móng đơn Q 0 tt M0 a Mã đề . hm b Vị trí Trục c Tải trọng N0tt T Q0tt .T M0tt . Phương án móng cọc a Mã đề a Vị trí Trục c Tải trọng N0tt T Q0tt .T M0tt . Mặt bằng công trình C 5500 10000 B 4500 A 5000 6000 7000 18000 1 2 3 4 Ngày .tháng .năm . Giảng viên hướng dẫn Trường Cao Đẳng Xây Dựng Trang 2 Hướng dẫn đồ án nền móng KẾT QUẢ THÔNG QUA ĐỒ ÁN STT Ngày Nội dung thông qua Điểm Thầy thông qua quá trình hướng dẫn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trường Cao Đẳng Xây Dựng Trang 3 Hướng dẫn đồ án nền móng Mã đề PHẦN THIẾT KẾ MÓNG ĐƠN 1. Các lớp địa chất W C E0 STT Lớp đất IL T m3 kG cm2 độ kG cm2 1 Á sét 1 90 2 66 22 0 3 0 25 16 40 2 Á cát 1 92 2 70 25 0 2 0 15 24 60 Cát hạt Chặt 3 1 95 2 65 22 0 05 38 80 trung vừa 2. Mã đề Tải trọng tính toán Các lớp địa chất Mực nước Đề Cổ cột Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 ngầm Dày M Dày m Dày m N T Q T m T m 1 1 2 6 0 gt 20 6 0 102 2 11 5 2 8 35x30 2 2 9 5 0 gt 20 6 8 110 0 13 2 3 3 40x30 3 4 5 6 6 gt 20 5 6 104 6 13 6 3 0 35x30 4 2 3 7 2 gt 20 5 7 115 7 13 9 3 4 40x30 5 3 9 6 4 gt 20 5 8 100 7 12 0 3 1 40x30 6 1 5 5 2 gt 20 6 5 85 1 10 0 2 6 35x25 7 1 6 8 0 gt 20 4 5 81 5 9 6 2 4 35x25 8 1 8 4 8 gt 20 6 1 78 2 9 8 2 5 35x25 9 4 4 5 2 gt 20 5 6 74 5 8 8 2 4 30x25 10 3 9 4 8 gt 20 5 4 83 4 9 1 2 8 35x25 11 2 6 8 2 gt 20 5 6 105 0 13 2 3 3 40x30 12 1 5 7 8 gt 20 4 5 61 0 6 8 1 9 25x22 13 1 9 6 4 gt 20 5 0 110 6 13 6 3 2 40x30 14 1 7 7 0 gt 20 5 2 100 2 12 3 2 8 35x30 15 4 3 4 0 gt 20 6 0 71 0 6 5 1 9 30x25 16 3 6 5 8 gt 20 5 8 107 4 13 6 3 0 35x30 17 1 0 7 8 gt 20 4 8 103 8 11 6 2 8 35x30 18 4 1 6 8 gt 20 6 1 102 2 13 0 2 9 35x30 19 1 8 4 8 gt 20 5 0 84 3 9 9 2 6 35x25 20 1 5 6 4 gt 20 5 0 104 5 12 8 2 9 35x30 21 3 4 7 2 gt 20 4 9 71 5 7 9 1 9 30x25 22 3 7 6 4 gt 20 6 3