Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng

Tài liệu bao gồm 12 phần được biên soạn nhằm thông tin đến các bạn để phục vụ cho học tập ngôn ngữ tiếng Anh hiệu quả hơn. Mời các bạn cùng tham khảo! | Các Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Tác giả Anthony Foster Carney Bản dịch tiếng Việt Lê Huy Lâm Biên tập Nguyễn Ngọc Tâm Everyday English Idioms Các Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Everyday English Nguyen Ngoc Tam Please contact me for more information Nguyen Ngoc Tam InfoWorld Shool Let s make a difference Email address ngoctam1011@ Mobile 84 01266797675 - Page 2 - Everyday English Nguyen Ngoc Tam Part 1 Phần 1 1. A little bird told me Meaning someone secretly told me - Có người nói riêng cho tôi biết Example A little bird told me that you and Cindy are going to get married. - Có người nói riêng cho tôi biết rằng anh và Cindy sắp lấy nhau. 2. A pain in the neck Meaning annoying - Cái của nợ làm phiền Example Sometimes my younger brother can be a pain in the neck. - Đôi khi em trai tôi có thể là cái của nợ. 3. A piece of cake Meaning very easy - Rất dễ Example Learning to speak English is a piece of cake. - Học nói tiếng Anh rất dễ. 4. To lay off Meaning when an employer forces employees to leave their jobs - Sa thải Example The company laid off 50 workers last week. Now they have no job. - Tuần trước công ty đó đã sa thải 50 công nhân. Hiện giờ họ không có việc làm. 5. And pigs might fly Meaning to think something is impossible or unbelievable - Chuyện điều khó tin Example A I think I can win the lottery. - Tôi nghĩ là tôi có thể trúng vé số. B Yeah And I think pigs might fly - Vậy sao Tôi nghĩ quả là chuyện lạ 6. To be dead tired Meaning to be exhausted - Mệt nhừ Example I ve worked for 15 hours already today and I m dead tired. - Hôm nay tôi đã làm việc 15 tiếng rồi và tôi mệt nhừ. - Page 3 - Everyday English Nguyen Ngoc Tam 7. To call it a day Meaning stop working - Ngừng làm việc Example It s already 5 00 pm. Let s call it a day and go home. - 5 giờ chiều rồi. Chúng ta hãy ngừng làm việc và về nhà thôi. 8. To be in charge of Meaning to be the leader of - Phụ trách điều hành chỉ huy Example Do what Linda tells

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.