Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2010 môn tiếng nga khối d - mã đề 496', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2010 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 496 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đúng với những tình huống sau. Câu 1 Teõa cnpamHBaroT HTO TH õygemb geaaTb aeTOM. A TH TOHHO e ẽ He 3Haemb. KaK TH OTBeTHmb A. HaBepHOe a 6ygy OTgHxaTb y õaõymKH B gepeBHe. B. B aeTHHe KaHHKyabi a 0ốa3aTeabH0 noegy B MOCKBy. C. Bnepa a HHKyga He xognaa. D. HeTOM MOH gpy3ba noegyT B MOCKBy. Câu 2 Th BHflHfflb HTO gpyr BbixogHT H3 g0Ma H Ha HẽM HeT naabTO H manKH a Ha yanụe OHeHb xoaogHO. Hto th eMy CKa emb A. HeT a He xony BbixogHTb Ha yanụy. TaM OHeHb xoaogHO. B. Heab3a BbixogHTb Ha yanụy 6e3 naabTO H manKH. C. Moh gpyr BbixogHT H3 g0Ma 6e3 naabTO H manKH. D. Cmotph He 3aõygb naabTO H manKy B TeaTpe Câu 3 Hto th CKa emb ecHH gpyr npnraacHa Teõa K ceõe B BOCKpeceHbe HO B 3TOT geHb TH õygemb 3aHaT. A. c ygoBOHbCTBHeM. H 0ốa3aTeabH0 npugy. B. CnacHÕo HO He CM0ry. B BOCKpeCeHbe a 6ygy 3aHaT. C. aBaỗTe noỗgẽM B TeaTp. y MeHa eCTb ÕHaeTH. D. CnacHÕo. B BOCKpeCeHbe a 6ygy y Teõa. Câu 4 TB0a CeCTpa OHeHb paga CBoeH noõege Ha Me gyHapogHOH oaHMnnage no MaTeMaTHKe. Hto OHa CKaaceT A. H OHeHb paga TOMy HTO noõegnaa Ha Me gyHapogHOH oaHMnnage no MaTeMaTHKe. B. H paga TBoeH noõege Ha Me gyHapogHOH oaHMnnage no MaTeMaTHKe. C. Moa CeCTpa HHHero He CMoraa CKa3aTb noTOMy HTO OHa OHeHb pagoBaaacb. D. HsyneHHe MaTeMaTHKH - 3TO yBaeneHHe M0eH cecTpH. Câu 5 KaK TH OTBeTHmb ecaH Teõa cnpamHBaroT eCTb HH y Teõa gpy3ba B MoCKBe A. CKopo a noegy B MoCKBy C gpy3baMH. B. a y MeHa MHoro gpy3eH B MoCKBe. C. H HHKorga He ÕHa B MoCKBe. D. Pa3Be y Teõa HeT gpy3eH B MoCKBe Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 6 đến 15. B noHegeabHHK B no TeaeBH30py MO KHO 6 nepegany gn MeHa . B 3TOH nonyaapHOH TeaeBH3HOHHOH nepegane arogH H yT 7