Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh Quan được biên soạn và tổng hợp những kiến thức đã được học trong học kì 1, từ đó giúp các em dễ dàng hơn trong việc ôn luyện, ôn thi, chuẩn bị chu đáo cho kì thi sắp diễn ra. Chúc các bạn thi tốt! | TRƯỜNG THCS THANH QUAN ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ I TIẾNG ANH 6 I. Nội dung ôn tập. 1. Pronunciation Unit 1 6 a. Sounds əu and ʌ b. Sounds z s and Iz c. Sounds b and p d. Sounds i and I e. Sounds t and st f. Sounds s and ʃ 2. Vocabulary Unit 1 6 Vocabulary related to School Home Friends Neighbourhood Natural wonders of the world Tet holiday. 3. Grammar and Stucture The present simple tense The present continuous tense There is There are Prepositions of place Verb quot be quot and quot have quot for description. Comparative adjective Superlative Modal verb must mustn t should shouldn t will won t GIVING DIRECTIONS Hỏi và trả lời về chỉ đường a. Asking the way Khi hỏi đường chúng ta có thể dùng các cấu trúc câu hỏi sau How do I get to . Can Could you tell show me the way to . Do you know where the . is b. Giving the way chỉ đường Khi chỉ đường chúng ta có thể dùng các câu và cụm từ sau turn left right rẽ trái phải. go straight đi thẳng. go south east north west đi về phía nam đông bắc tây. go along đi dọc theo. go one block đi qua 1 tòa nhà. go pass đi qua. cross băng qua. It s around Nó ở xung quanh . Take the first second street on the left right rẽ trái phải ở đường thứ nhất hai. It s next to . Nó ở bên cạnh . It s at the end of Nó ở cuối . It s opposite Nó đối diện . It s on your left right Nó ở bên tay trái phải của bạn. Turn right a t the crossroad Rẽ phải ở ngã tư. II. Bài tập thực hành A. PHONETICS Find the word which has different sound in the part underlined 1. A. funny B. lunch C. sun D. computer 2. A. photo B. going C. brother D. home 3. A. school B. teaching C. chess D. chalk 4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open 5. A. meat B. reading C. bread D. seat 6. A. writes B. makes C. takes D. drives 7. A. never B. often C. when D. tennis 8. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday 9. A. advice B. price C. nice D. police 10. A. coffee B. see C. agree D. free 11. A. city B. cathedral C. central D. cinema 12. A. every B. prepare C. relative D. .