"Đáp án môn Nguyên lý thống kê" thông tin đến các bạn với 20 bài tập và đáp án trả lời, cụ thể là phân tích hồi quy và tương quan, phân tích dãy số thời gian, bài tập chỉ số. | Đáp án Nguyên lý thống kê ĐÁP ÁN Bài 2 Bài tập 1 Sắp xếp số liệu theo thứ tự từ nhỏ đến lớn xác định được Xmax 145 Xmin 50. Với khoảng cách tổ bằng nhau và bằng 10 bảng tần số phân bố được xây dựng như sau Năng lượng tiêu dùng Tần số hộ Tần suất lần triệu BTU 50 60 8 0 16 60 70 7 0 14 70 80 3 0 06 80 90 6 0 12 90 100 10 0 20 100 110 5 0 10 110 120 4 0 08 120 130 2 0 04 130 140 3 0 06 140 150 2 0 04 Tổng 50 1 00 fi Từ đó tính được tần suất theo công thức d i kết quả như ở bảng trên . f i Bài tập 2 Sắp xếp số liệu theo thứ tự từ nhỏ đến lớn. a Tổ đầu tiên bắt đầu từ 6 8. Biết khoảng cách các tổ bằng nhau và bằng 2 dãy số phân phối được xây dựng như sau Lượng sắt dung nạp trong 24 giờ mg Số người 6 8 1 8 10 1 10 12 7 12 14 9 14 16 9 16 18 9 18 20 8 20 22 1 Tổng 45 b Biết hàm lượng sắt cho phép dung nạp hàng ngày của phụ nữ dưới 51 tuổi là không vượt quá 18mg. Vậy với mẫu ở trên tỷ lệ phần trăm số phụ nữ đã dung nạp quá mức lượng sắt cho phép tức có x 18 là 8 1 45 0 2 tức 20 161 Đáp án Nguyên lý thống kê Bài tập 3 Sắp xếp số liệu theo thứ tự từ nhỏ đến lớn ta có Xmax 100 Xmin 34. a Với khoảng cách tổ bằng nhau và bằng 10 bảng tần số phân bố như sau Điểm Tần số số sinh viên Tần suất lần Tần số tích luỹ 30 40 2 0 10 2 40 50 0 0 00 2 50 60 0 0 00 2 60 70 3 0 15 5 70 80 3 0 15 8 80 90 8 0 40 16 90 100 4 0 20 20 Tổng 20 1 00 b Biểu đồ tần số 9 8 7 6 Số sinh viên 5 4 3 2 1 0 30-40 40-50 50-60 60-70 70-80 80-90 90-100 Điểm Biểu đồ tần suất 0 0 30-40 40-50 50-60 60-70 70-80 80-90 90-100 Lưu ý có thể sử dụng biểu đồ hình cột hoặc biểu đồ hình tròn đều được . c Đồ thị tần số 9 8 7 6 Số sinh viên 5 4 3 2 1 0 30-40 40-50 50-60 60-70 70-80 80-90 90-100 Điểm 162 Đáp án Nguyên lý thống kê Đồ thị tần số tích luỹ 25 20 Tần số tích luỹ 15 10 5 0 0 20 40 60 80 100 120 Điểm Bài tập 4 fi a Tần suất được tính theo công thức d i f i Số ngày đến hạn Số khoản đầu tư Tần suất lần Tần số tích luỹ thanh toán ngắn hạn f 30 40 3 0 075 3 40 50 1 0 025 4 50 60 8 0 200