Biên bản thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (Mẫu số 02)

Biên bản thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (Mẫu số 02) được ban hành kèm theo Thông tư số: 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế. Mời các bạn cùng tham khảo! | Mẫu số 02 Ban hành kèm theo Thông tư số 47 2014 TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- . ngày. tháng. năm 20 . BIÊN BẢN THẨM ĐỊNH ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM ĐỐI VỚI CƠ SỞ KINH DOANH DỊCH VỤ ĂN UỐNG Thực hiện Quyết định số . ngày . tháng năm . của . Hôm nay ngày tháng . năm 20 Đoàn thẩm định gồm có 1. Trưởng đoàn 2. Thư ký viên viên viên tiến hành thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm tại cơ sở . . Địa chỉ . Loại hình kinh doanh . Điện . Đại diện cơ sở 1. . 2. . KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH A. Đối chiếu với hồ sơ gốc 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 1. Phù hợp 2. Không phù hợp 2. Giấy xác nhận sức khoẻ Số lượng đăng ký . Số lượng thực tế . 3. Xét nghiệm phân nếu thuộc đối tượng phải XN . 4. Giấy xác nhận kiến thức về ATTP Số đăng ký Số thực tế . B. Thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm I. Điều kiện về địa điểm cơ sở vật chất 1. Tổng diện tích mặt bằng cơ sở . . . 2. Diện tích khu vực kinh doanh dịch vụ ăn uống . 3. Địa điểm môi trường . . 4. Thiết kế bố trí cơ sở a Phù hợp với quy mô kinh doanh . . b Nguyên tắc một chiều . . c Cách biệt giữa các khu vực . . d Kho khu vực lưu giữ nguyên liệu . . . đ Khu vực sơ chế . . . . . e Khu vực nấu ăn . . . . . g Khu vực bảo quản nơi ăn uống . . h Cống rãnh thoát nước . i Khu vực rửa tay . . . - Nước rửa tay. - Chất sát trùng. j Khu vực thay bảo hộ lao động. . . k Khu vực thu gom xử lý chất thải l Nhà vệ sinh . 5. Kết cấu cơ sở a Độ vững chắc . b Trần tường nền nhà 6. Hệ thống thông gió . . . . 7. Hệ thống chiếu sáng . . 8. Nguồn nước sạch a Nước dùng để chế biến thực phẩm . . b Nước đá sử dụng trong ăn uống bảo quản thực phẩm . c Nước vệ sinh cơ sở trang thiết bị dung cụ . . . 9. Nguồn gốc nguyên liệu phụ gia thực phẩm . . . . 10. Sổ sách ghi chép kiểm thực ba bước . . . 11. Phương tiện rửa và khử trùng tay . . . II. Điều kiện về trang thiết bị dụng cụ 1. Thiết bị .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.