Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh lớp 7 có đáp án - THCS Rời Kơi

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh lớp 7 có đáp án - THCS Rời Kơi sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ kiểm tra. | PHÒNG GD amp ĐT SA THẦY ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TRƯỜNG THCS RỜ KƠI Học kỳ 2 Môn Tiếng Anh Lớp 7 Tuần 24 Tiết PPCT 72 Full name . MARK Class I. LISTENING marks Part 1 Listen to the dialogue and then number the sentences. . Liz bought souvernirs. . Liz visited Tri Nguyen Aquarium. . Liz returned to Ha Noi. . Liz went to Nha Trang. . Liz talked to Ba about her vacation. Part 2 Listen to a conversation at the doctor s and fill in the following form. MEDICAL RECORD 1. Name 2. School 3. Temperature 4. Height 5. Weight II. USE OF LANGUAGE marks Part 1 Choose the word whose underlined part is pronounced differently. 1. A. stopped B. stayed C. returned D. played 2. A. mechanic B. stomachache C. change D. Christmas Part 2 Give the correct tense form of verbs in bracket 1. She not live .with her parents. 2. He go to Spain last year. 3. Nga talk to her friends now. 4. They make .a speech at 8 o clock tomorrow. 5. Yesterday you not come to school. Part 3 Choose the best answer to complete the sentence 1. The drugstore is . the bakery and the post office. A. near B. opposite C. next to D. between 2. I have to take care of my little brother when my mother goes out. A. look after B. look at C. look up D. look for 3. What is his . - He is 47kg. A. height B. temperature C. weight D. name III. READING Tuan s family 1 . to Nha Trang city four years ago. Now he is a student of Chu Van An secondary school. He has a lot of friends there. Last night was his birthday. He 2 . many friends to his 3 . . They had lots of food fruit and 4 . much soda. When the party ended Tuan 5 . a pain in his stomach. His father took him to a surgery. 6 . he has to stay at home to relax. Part 1 Read and choose one suitable option A B C or D to complete the following passage. 1. A. went B. go C. to go D. going 2. A. invite B. inviting C. invited D. invites 3. A. meeting B. party C. school D. hospital 4. A. to drink B. drink C. drunk D. drank 5. A. has B. had

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.