Giáo trình Chương trình tiếng Hàn dùng trong sản xuất chế tạo trình bày các nội dung chính sau: Luyện tập từ vựng tiếng Hàn, giải thích ngữ pháp tiếng Hàn, luyện ngữ pháp tiếng Hàn, luyện đọc hiểu tiếng Hàn. | Bé Lao éng thƯ ng binh vµ x héi CỤC QUẢN LÝ LAO ĐỘNG NGOÀI NƢỚC CHƢƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN DÙNG TRONG SẢN XUẤT CHẾ TẠO Hà Nội 2013 1 CHƢƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN DÙNG TRONG SẢN XUẤT CHẾ TẠO I. Nội dung tổng quát Lý Thực Thi TT Nội dung Số tiết thuyết hành kiểm tra 1 Luyện tập từ vựng 20 10 10 2 Giải thích ngữ pháp 40 20 20 Bài khóa Luyện ngữ pháp 3 30 30 Luyện đọc hiểu 60 Luyện nghe hiểu Luyện tập tổng hợp 4 54 27 27 nghe nói đọc viết 5 Kiểm tra và thi kết thúc khóa đào tạo 6 6 Cộng 180 87 87 6 2 II. Nội dung chi tiết Trong đó Sè TT Néi dung Lý Thực Kiểm tiÕt thuyết hành tra 제 1 과 공장에 근무하기 Làm việc tại nhà 06 03 03 máy 06 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 1 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 4 1 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 1 3. 듣기 연습 Luyện nghe 1 제 2 과 작업 도구 Dụng cụ lao động 06 06 03 03 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 1 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 4 2 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 1 3. 듣기 연습 Luyện nghe 1 제 3 과 월급- Tiền lương 09 09 05 04 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 2 3 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 6 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 2 3 Trong đó Sè TT Néi dung Lý Thực Kiểm tiÕt thuyết hành tra 3. 듣기 연습 Luyện nghe 2 제 4 과 야간 작업 Làm ca đêm 09 09 04 05 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 2 4 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 6 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 2 3. 듣기 연습 Luyện nghe 2 제 5 과 보호장비- Dụng cụ bảo hộ lao động 09 09 05 04 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 2 5 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 6 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 2 3. 듣기 연습 Luyện nghe 2 제 6 과 퇴근 시간 Giờ tan ca 09 09 04 05 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 2 6 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 6 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 2 4 Trong đó Sè TT Néi dung Lý Thực Kiểm tiÕt thuyết hành tra 3. 듣기 연습 Luyện nghe 2 제 7 과 기숙사 생활 Cuộc sống kí túc xá. 09 05 04 09 I. 어휘 Từ vựng 1 II. 문법 Ngữ pháp 2 7 III. 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 6 1. 문법 연습 Luyện tập ngữ pháp 2 2. 읽기 연습 Luyện đọc hiểu 2 3. 듣기 연습 Luyện nghe