Sau đây là “Tài liệu từ vựng ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 năm 2021” được sưu tầm và gửi đến các em học sinh nhằm giúp các em có thêm tư liệu ôn thi và rèn luyện kỹ năng giải đề thi để chuẩn bị bước vào kì thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Công ty phần mềm Cửu Long Dịch vụ thiết kế website phần mềm CRM ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10 I. TỪ VỰNG VOCABULARY UNIT 1 A VISIT FROM A PEN PAL - foreign a thuộc về nước ngoài - foreigner n người nước ngoài - activity n hoạt động - correspond v trao đổi thư từ - at least ít nhất - modern a hiện đại - ancient a cỗ xưa - impress v gây ấn tượng - impression n sự gây ấn tượng - impressive a gây ấn tượng - beauty n vẻ đẹp - beautiful a đẹp - beautify v làm đẹp - friendliness n sự thân thiện - mausoleum n lăng - mosque n nhà thờ Hồi giáo - primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học - peaceful a thanh bình yên tĩnh - peace n hòa bình sự thanh bình - atmosphere n bầu không khí - pray v cầu nguyện - abroad a ở đi nước ngoài - depend on rely on tùy thuộc vào dựa vào - anyway adv dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc - worship v thờ phượng - similar to a tương tự - industrial a thuộc về công nghiệp - industry n ngành công nghiệp - temple n đền đình - association n hiệp hội - Asian a thuộc Châu Á - divide into chia ra - region n0 vùng miền - regional a thuộc vùng miền - comprise v bao gồm - tropical a thuộc về nhiệt đới - climate n khí hậu - unit of currency đơn vị tiền tệ - consist of include bao gồm gồm có - population n dân số - Islam Hồi giáo - official a chính thức - religion n tôn giáo - religious a thuôc về tôn giáo - in addition ngoài ra - Buddhism n Phật giáo - Hinduism n Ấn giáo - widely adv môt cách rộng rãi - education n nền giáo dục - educate v giáo dục - educational a tthuộc về giáo dục - instruction n việc giáo dục - instruct v hướng dẫn chỉ dạy - instructor n người hướng dẫn - compulsory a bắt buộc - area n diện tích - member country quốc gia thành viên - relative n nhân thân bà con - farewell party tiệc chia tay - hang hung hung treo máng UNIT 2 CLOTHING - century n thế kỷ - poet n nhà thơ - poetry n thơ ca - poem n bài thơ - traditional a truyền thống - silk n lụa - tunic n tà áo - slit v xẻ - loose a lỏng rộng