Nhạc lý cơ bản là những kiến thức mà mỗi người học âm nhạc cần phải tìm hiểu và học tập. Nó có vai trò quan trong, liên quan tới các chuyên ngành như sáng tác, lí luận, chỉ huy, biểu diễn và sư phạm âm nhạc. Để hiểu thêm mời các bạn cùng tham khảo Giáo trình Âm nhạc: Phần 1 - (Tập 1) sau đây. | Lª Anh TuÊn Chñ biªn trÇn v n minh lª øc sang Gi o tr nh m nh c TËp mét lÝ thuyÕt m nh c Nhµ xuÊt b n gi o dôc Môc lôc Trang Ch ng I m thanh vμ c ch ghi chÐp nh 1. Kh i niÖm vÒ m nh c .8 . Kh i niÖm vÒ m nh c . 8 . C së vËt lÝ cña m thanh . 8 . C c thuéc tÝnh c b n cña m thanh . 9 2. hÖ thèng m thanh tªn gäi kÝ . HÖ thèng m thanh trong m nh c . 10 . Tªn gäi c c bËc c b n. 10 . KÝ hiÖu c c bËc c b n. 10 3. khu ng nh c kho nh c nèt nh . Khu ng nh c vµ c c dßng kÎ phô . 11 . Kho nh c . 11 . Nèt nh c . 13 . Cao é cña m thanh . 14 . Tr êng é cña m thanh . 15 4. C c qu ng t m hÖ thèng b nh qu . C c qu ng t m . 16 . HÖ thèng b nh qu n . 17 5. dÊu ho trïng m .17 . C c bËc chuyÓn ho . 17 . DÊu ho . 17 . Ho biÓu vµ dÊu ho bÊt th êng. 18 . Trïng m . 21 6. DÊu lÆng dÊu t ng tr êng é .22 . DÊu lÆng . 22 . DÊu t ng tr êng é . 23 7. Mét sè dÊu viÕt t t .26 . DÊu nh c l i. 26 . DÊu Segno vµ dÊu Coda . 28 . DÊu chuyÓn qu ng t m . 29 . C ch ghi nh c hai bÌ . 30 Ch ng II TiÕt tÊu 1. tiÕt tÊu tr êng é c b n vµ tr êng é tù do .35 . TiÕt tÊu. 35 . Tr êng é c b n vµ tr êng é tù do. 36 2. träng m tiÕt nhÞp lo i nhÞp v ch nhÞp nhÞp lÊy . Träng m vµ tiÕt nhÞp . 38 . Lo i nhÞp vµ v ch nhÞp . 38 2 . NhÞp lÊy µ. 46 3. nhÞp n nhÞp phøc nhÞp biÕn æi .49 . NhÞp n vµ c ch ph n nhãm tr êng é. 49 . NhÞp phøc vµ c ch ph n nhãm tr êng é . 49 . NhÞp hçn hîp vµ c ch ph n nhãm tr êng é. 50 . NhÞp biÕn æi. 50 4. o ph ch nghÞch ph . o ph ch . 51 . NghÞch ph ch. 52 5. nhÞp é c ch nh nhÞp .53 . NhÞp é . 53 . S å vµ c ch nh nhÞp . 55 Ch ng III Qu ng . 60 1. Kh i niÖm c ch äc tªn é lín cña qu . Kh i niÖm vÒ qu ng . 60 . C ch äc tªn qu ng . 60 . é lín cña qu ng . 61 2. qu ng diatonic qu ng cromatic .61 . Qu ng Diatonic . 61 . Qu ng Cromatic. 62 3. qu ng trïng qu ng n qu ng . Qu ng trïng. 63 . Qu ng n vµ qu ng kÐp . 63 4. o qu .