Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú là tư liệu tham khảo giúp cho học sinh dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, phục vụ cho việc học tập và ôn luyện kiến thức, nắm được cấu trúc đề thi chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI NỘI DUNG ÔN KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2020 2021 MÔN ANH KHỐI 10 I. LÝ THUYẾT 1. Phonetics 1. Consonant clusters tr br kr pl pr gl gr nd nt . 2. Sound clusters est ənt eit 3. Stress patterns compound nouns and noun groups. 2. Vocabs amp reading Unit 1 Unit 5 3. Grammar 1. Tenses The Present simple Present continuous Present perfect Past simple Past continuous Future simple Near future be going to V Present perfect. 2. Passive voice. 3. Compound sentences. 4. To-infinitives and bare infinitives. 5. Adjective suffixes ed ing full less. 6. Gerunds and infinitives for description. 4. Writing 1. Write about doing household chores. 2. Write about what to eat and not to eat. 3. Write a biography. 4. Writing an application letter for volunteering work. 5. Writing about the benefits of an invention. II. LUYỆN TẬP A. PHONETICS I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 1. A. responsible B. homemaker C. mow D. overworked 2. A. bathe B. finance C. program D. cat 3. A. lifting B. routine C. split D. divide 4. A. clothes B. fold C. groceries D. iron 5. A. duty B. clusters C. rubbish D. washing-up 6. A. stomach B. chest C. chord D. psychology 7. A. skull B. study C. lung D. circulatory 8. A. resistance B. respiratory C. vessel D. system 9. A. sugary B. acupressure C. intestine D. sure 10. A. single B. music C. contest D. release 11. A. platinum B. sonata C. anthem D. smash 12. A. compose B. purchase C. release D. increase 13. A. version B. process C. modest D. contestant 14. A. instrument B. platinum C. debut D. album 15. A. eliminate B. nominate C. originate D. passionate 16. A. disadvantaged B. handicapped C. bored D. annoyed 17. A. donation B. priority C. hopeless D. low-income 18. A. development B. dedicated C. devoted D. describe 19. A. development B. improvement C. documentary D. environment 20. A. organisation B. disadvantaged C. meaningless D. obvious 21. A. rural B.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.