Đề cương ôn tập học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Uông Bí phục vụ cho các bạn học sinh khối lớp 12 trong quá trình ôn thi để bạn có thể học tập chủ động hơn, nắm bắt các kiến thức tổng quan về môn học. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương! | Ề Ể Ớ ể ấ b. Sinh vậ ịa chất. - - - - - c. Hóa th ch là di tích của các sinh vậ cung c p những bằng chứng trực tiếp về lịch sử phát triển của sinh giới. Có thể x c ị h ƣợc uổi của hóa hạch bằ c ch phâ ích ồ vị phó xạ II. CÁC CẤ Ộ TỔ CHỨC TRONG HỆ SINH THÁI - Cá th -- gt Quần th -- gt Quần xã -- gt H sinh thái -- gt Sinh quy n. - T p hợp các cá th cùng loài -- gt Quần th Quần th loài khác. -- gt Quần xã Sinh cảnh -- gt H sinh thái -- gt Sinh quy n. II-. CÁC MỐI QUAN HỆ SINH THÁI 1. Ngo i cảnh sinh vật - ô ường T t cả những gì quanh sinh v M t n ớc sinh v t . 0 - Nhân t sinh thái Vô sinh t . ánh sáng . và Hữu sinh mối quan h SV - SV - Giới h n sinh thái khoảng giá trị của m t NT sinh vật tồn tại và phát triển. Ví dụ giới h n sinh thái về nhi của cá rô phi VN từ 5 6 C -- gt 420C. 0 - ổ sinh thái là không gian sinh thái mà ằm trong giới h n cho phép loài tồn t i và phát tri n. - ơ ở ủa m t loài và không phải là sinh thái. 2 . Quan hệ trong quần thể Hỗ trợ hi ợng nối liền rễ giữa các cây thông Chó rừ ng quần tụ từ -- gt hi u quả nhóm. -ý ĩ khai thác tố ồn sống -- gt ă ống sót sinh sản Cạnh tranh th c v t t t ng v t c nh tranh th ă b n tình . -- gt m cá th phù hợp -- gt ặ m thích nghi. . Quan hệ trong quần xã. Hỗ trợ 1 loài có lợi và không loài nào b h i. - C ng sinh b t bu c hải quỳ - cua VK nốt sần - cây họ u VK lam - n m . - Hợp tác không b t bu c trâu - chim sáo - H i sinh 0 cá ép - cá lớn phong lan - cây gỗ. i kháng ít nh t 1 loài b h i - C nh tranh - - lúa - cỏ d i nh n b - cò - Ký sinh - ồng - cây tầm gửi - cây - c chế - cảm nhiễm - 0 tỏi - VK tảo giáp - tôm cua - Sinh v ă t khác - gt kh ng chế sinh học SLCT của m t loài b khống chế m t m c nh nh do quan h hỗ trợ hoặ ối kháng giữa các loài trong quần xã III. Á Ặ BẢN THỂ - Tỉ lệ giới í h ực cái - Nhóm tuổi ớc sinh sản sinh sản sau sinh sản ớc ss gt sinh sản -- gt tháp phát tri ớc ss lt sinh sản -- gt suy thoái ớc ss sinh sản -- gt nh Tu i sinh lí tu i thọ có th sinh thái tu i th c quần th bình quân