Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Phú An (Bài tập)

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Phú An (Bài tập) là tài liệu hữu ích giúp các em học sinh chuẩn bị thật tốt kiến thức cho bài thi học kì sắp tới. Đồng thời, đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi hướng dẫn ôn tập môn Tiếng Anh cho các em học sinh. Mời thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo nội dung chi tiết đề cương. | ĐỀ CƯƠNG MÔN ANH 9 SOLUTIONS HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 2020 UNIT 2 MEMORIES Grammar used to tenses past tense contrast Review Ving to infinitive conjunctions and but although so therefore because as since while when . Adjectives adj ed adj ing Vocabulary and word form Writing a narrative UNIT 3 NINE TO FIVE Grammar relative clauses defining non defining relative clauses Phrasal verbs separable and in separable Past simple and present perfect Vocabulary and word form Writing formal letter expressions A job application UNIT 4 BODY AND MIND Grammar TENSES Present perfect simple present perfect continuous Past simple and present perfect contrast Adjectives adj ed adj ing Vocabulary and word form Writing An informal letter giving news 1. amused vui vẻ 2. bored with chán 3. confused about bối rối về 1 Page 4. delighted with vui mừng với 5. depressed chán thất vọng buồn phiền 6. disappointed about sth thất vọng lo lắng về việc gì 7. embarrassed lúng túng bối rối ngượng 8. excited about hào hứng 9. fed up with chán 10. guilty of phạm tội về 11. homesick nhớ nhà 12. irritated tức tối cáu tiết 13. jealous of ghen tỵ với 14. nervous worried about lo lắng 15. pleased with hài lòng 16. relieved cảm thấy bớt căng thẳng 17. scared of sợ 18. shocked bị sốc 19. upset about thất vọng 20. distinguish . from phân biệt II. PHRASAL VERBS tìm nghĩa up 11. Throw away 2. Turn out 12. Pick up 3. take off 13. Get on with có mối thân thiện với 4. break out 14. Get over overcome 5. bump into 15. Call back 6. find out look for 16. Call off 2 Page 7. carry out 17. Run out of 8. work out tìm ra cách giải quyết 18. Put on 9. look after take care of 19. Put. away cất đi 10. set off 20. Look forward to III. GRAMMAR 1. Past simple tense S Ved V2 2. Past perfect tense S had Ved V3 3. Past continuous tense S was were V ing Contrast 4. Past simple Past simple 5. Present perfect Past simple 6. Past perfect Past simple. 7. Past continuous Past continuous 8. Past continuous Past simple .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.