Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Thí điểm)

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Thí điểm) là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giáo viên và học sinh trong quá trình giảng dạy và học tập môn Tiếng Anh. Để nắm chi tiết nội dung các câu hỏi mời các bạn cùng tham khảo đề cương được chia sẻ sau đây. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 10 THÍ ĐIỂM Năm học 2020 2021 DUNG vựng amp đọc hiểu chủ đề Family life Your body amp You Music For a better Comumunity Inventions 2. Phonetic consonant cluster tr kr br pl pr gl gr nd nt ɳ est eit ənt ei i i stress pattens Compound nouns and noun groups 3. Ngữ pháp The present simple The present continuous The future simple with will amp be going to The passive Compound sentences to infinitives and bare infinitives Past simple amp Past continuous tenses Adjective suffixes ed ing ful less Irregular past tense verbs The present perfect Gerunds and infinitives for description 4. Viết Viết câu với Present simple present continuous passive past simple past continuous compound sentence present perfect II. BÀI TẬP PHONETICS the word A B C or D with the underlined part pronounced differently from the rest. 1. A. arrest C. invest D. honest 2. A. accelerate B. abbreviate C. active D. accurate 3. A. dearest C. conquest D. best 4. A. development B. indent C. establishment D. employment 5. A. penetrate B. accommodate C. approximate D. administrate 6. A. measurement B. comment C. government D. replacement 7. A. checkroom B. cockroad C. bankrupt D. Kremlin 8. B. test C. contest D. modest 9. A. legend B. defend C. lend D. pretend 10. B. land D. husband 11. B among C. strong D. long 12. B. applicant C. vacant D. tenant 13. A. advertisement B. movement C. comment D. announcement 14. A. convenient B. content C. extent D. sent 15. A. request B. strongest C. best D. arrest 16. 17. 18. 19. 20. Choose the word A B C or D with a different stress pattern from the others. 21. A. psychologist B. duty C. laundry D. grocery 22. A. meaningful B. finance C. society D. advice 23. A. breadwinner B. heavy C. break

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.