Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Hai Bà Trưng

Sau đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Hai Bà Trưng được chia sẻ nhằm giúp các em học sinh có cơ hội hệ thống lại kiến thức môn học một cách nhanh nhất để chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp tới. Cùng tải về và tham khảo đề cương này nhé! | CONSOLIDATION FOR THE FIRST TERM TEST ENGLISH 11 Academic year 2020 2021 I. PHONETICS Choose the word which is stressed differently from the rest. 1. A. confident B. important C. together D. exciting 2. A. curfew B. conflict C. control D. homestay 3. A. charity B. talented C. dominate D. contribute 4. A. enquire B. enroll C. donate D. donor 5. A. protective B. contribute C. motivate D. priority 6. A. schedule B. struggle C. deadline D. impaired 7. A. management B. stimulate C. advertise D. overcome 8. A. attitude B. argument C. relevant D. assistant 9. A. interact B. concentrate C. counselor D. influence 10. A. international B. interpersonal C. intelligently D. intellectually 11. A. determined D. medicine 12. A. loneliness B. management C. confident D. protective 13. A. difficulty B. community C. ability D. effectively 14. A. counselor B. decisive C. confident D. discipline 15. A. management B. protective C. respectful D. reliant 16. A. reliable B. independent C. responsible D. decisiveness 17. A. difficult B. confident C. critical D. important 18. A. permission B. well informed C. activity D. effective 19. A. routine B. problem C. lonely D. hygiene 20. A. laundry B. punish C. depend D. reason Choose the word which is pronounced different from that of the others. 21. A. childcare B. privacy C. mature D. elegant 22. A. compassion B. progress C. discussion D. pressure 23. A. achievement B. appearance C. enthusiastic D. initiative 24. A. engage B. achievement C. confidence D. permission 25. A. potential B. psychologist C. oppose D. contribution 26. A. initiative B. confidence D. tension 27. A. reaction B. achievement D. enthusiastic 28. A. advice B. reconciled C. incident D. decisive 29. A. contact B. initiative C. interact D. lifetime 30. A. prioritise B. privacy D. determined 31. A. wisely B. width C. wisdom D. confident 32. A. possession B. discussion C. profession D. decision 33. .A. curfew B. burden C. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.