Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Cơ bản)

Hi vọng tài liệu Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến (Cơ bản) được chia sẻ sau đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp các em học sinh ôn tập, hệ thống kiến thức trọng tâm môn học hiệu quả để đạt điểm cao trong kì thi sắp diễn ra. Mời các em cùng tham khảo đề cương! | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN PHẦN I LÝ THUYẾT Từ Unit 1 7 bỏ Unit 5 I. Ngữ âm nhận diện cách phát âm s ed nguyên âm phụ âm. II. Ngữ pháp verb tenses gerund infinitive Passive infinitive and gerund Reported speech with gerund infinitive Perfect gerund and perfect participle Conditional sentences PHẦN II BÀI TẬP VẬN DỤNG I. Choose the underlined part pronounced differently from others 1. A. cooked B. stopped C. laughed D. loved 2. A. decreased B. used C. reached D. developed 3. A. protects B. determines C. orders D. reveals 4. A. stretches B. glasses C. sources D. involves 5. A. helps B. laughs C. likes D. arrives 6. A. match B. chair C. chemistry D. watch 7. A. pursuit B. suitable C. recruit D. guilty 8. A. probably B. population C. gold D. hospital 9. A. mountain B. country C. drought D. hour 10. A. mountain B. ground C. blouse D. soup 11. A. change B. children C. machine D. church 12. A. game B. bridge C. against D. garbage 13. A. sneaky B. ready C. scream D. please 14. A. expensive B. think C. next D. nose 15. A. floppy B. sneaky C. terrify D. friendly 16. A. village B. dangerous C. gossip D. passenger 17. A. character B. choices C. change D. catch 18. A. nature B. station C. culture D. picture 19. A. think B. blanket C. hungry D. snow 20. A. know B. town C. bowl D. throw 21. A. A. honest B. hour C. honour D. home 22. A. university B. student C. volunteer D. museum 23. A. secret B. friendship C. special D. second 24. A. society B. remote C. hostess D. cosy 25. A. hostess B. happy C. honest D. harvest 26. A. earning B. learning C. searching D. clearing 27. A. candy B. sandy C. many D. handy 28. A. extreme B. method C. negative D. length 29. A. bank B. against C. seventh D. avenue 30. A. clap B. perhaps C. racial D. candle 31. A. pretty B. rest C. impress D. fresh 32. B. childish C. chaos D. choice 33. A glance B. fragment C. matter D. snag 34. B. hidden C. horn D. heiress 35. A. passenger B. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
309    64    1    29-03-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.