Mời các bạn học sinh cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Chương trình cũ) để nắm chi tiết nội dung đề cương nhằm ôn tập, kiểm tra kiến thức chuẩn bị cho bài thi sắp tới đạt kết quả cao. | TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN ANH VĂN KHỐI 12 CHƯƠNG TRÌNH CŨ PART A NỘI DUNG CẦN ÔN TẬP - UNIT 1 UNIT 8 - VOCABULARY FROM UNIT 1 TO UNIT 8 FOCUS ON NEW WORDS IN READING PASSAGES amp LISTENING SKILLS - STRESS OF WORDS FROM UNIT 1 TO UNIT 8 - WORD PHRASES PREPOSITIONS IN READING PASSAGES FROM UNIT 1- UNIT 8 - SPEAKING - WRITING OF UNIT 1 UNIT 4 AND UNIT 6 - SENTENCE TRANSFORMATION - GRAMMAR POINTS IN LANGUAGE FOCUS LESSONS FROM UNIT 1 TO UNIT 8 PART B EXERCISES PHONETICS Exercise 1 A .Choose the word in each group that has the underline part pronounced differently from the rest 1. A. shifts B. thinks C. joins D. soups 2. A. proved B. surveyed C. discussed D. rained 3. A. bride B. determine C. wiser D. idea 4. A. kidding B. signal C. whistle D. slight 5. A. reason B. realize C. lead D. speak 6. A. academic B. grade C. behave D. examination 7. A. choose B. school C. good D. soon 8. A. submit B. study C. result D. discuss 9. A. knives B. wives C. leaves D. matches 10. A. yellow B. follow C. allow D. slow 11. A. sense B. forget C. pressure D. agency 12. A. humor B honest C. hotel D. hurry 13. A. wear B. clear C. fear D. dear 14. A. major B. standard C. stagnant D. carry 15. A. support B. pressure C. discuss D. mischievous 16. A. excited B. excuse C. exchange D. example 17. A. compulsory B. certificate C. secondary D. category 18. A. student B .education C. tuition D. curriculum 19. A. academic B. campus C. apply D. entrance 20. A. application B. education C. addition D. question 21. A. shared B. helped C. asked D. laughed 22. A. rules B. shares C. arrives D. dates 23. A. decided B. wanted C. demanded D. supposed 24. A. feels B. stops C. arrives D. loves 25. A. likes B. matches C. boxes D. cases B. Choose a word in each line that has different stress pattern 1. A. household B. secure C. pressure D. active Đề cương học kỳ I-Năm học 2020-2021 Trang 1 TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH 2. A. supportive B. leftovers C. confidence D. hospital 3. A. mischievous B. solution