Mời các bạn học sinh cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Võng Xuyên để nắm chi tiết nội dung đề cương nhằm ôn tập, kiểm tra kiến thức chuẩn bị cho bài thi sắp tới đạt kết quả cao. | UNIT 10 SOURES OF ENERGY A. VOCABULARY 1. always Adj ɔːlweɪz luôn luôn 2. often Adj ɒf ə n thường 3. sometimes Adj thỉnh thoảng 4. never Adj nevə không bao giờ 5. take a shower n teɪk ə ʃaʊə tắm vòi tắm hoa sen 6. distance n dɪst ə ns khoảng cách 7. transport n trans pɔrt phương tiện giao thông 8. electricity n ɪlɛk trɪsɪti điện 9. biogas n baiou gæs khí sinh học 10. footprint n fʊtprɪnt dấu vết vết chân 11. solar Adj soʊlər thuộc về mặt trời 12. carbon dioxide n kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd khí CO2 13. negative Adj neɡətɪv xấu tiêu cực 14. alternative Adj ɔ l tə nətiv có thể lựa chọn thay cho vật khác 15. dangerous Adj deindʒrəs nguy hiểm 16. energy n enədʒi năng lượng 17. hydro n haidrou thuộc về nước 18. non renewable adj nɔn ri nju əbl không phục hồi không tái tạo được 19. plentiful Adj plentifl phong phú dồi dào 20. renewable Adj ri nju əbl phục hồi làm mới lại 21. source n sɔ s nguồn B. GRAMMAR I. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN THE FUTURE CONTINUOUS TENSE 1. Cách dùng Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ Tonight at . we will be dancing at the party. Tối nay lúc 11 giờ chúng tôi sẽ đang nhảy múa tại bữa tiệc. 2. Dạng thức của thì tương lai tiếp diễn Thể khẳng định Thể phủ định I He She It Danh từ số ít Will be He She It Danh từ số ít Will not won t be Danh từ không đếm được V ing Danh từ không đếm được V ing You We They Danh từ số You We They Danh từ số nhiều nhiều Ví dụ Ví dụ At this time tomorrow he will be doing his homework. Giờ At . tomorrow they won t be cleaning their house. Lúc 9 này ngày mai anh ấy sẽ đang làm bài tập về nhà giờ tối mai họ sẽ không đang lau dọn nhà At this time next week I will be going to France. Giờ này tuần At this time next month she won t be working for this sau tôi sẽ đang đi tới Pháp company. Giờ này tháng sau cô ấy sẽ không đang làm việc cho công ty này nữa. Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Will I Yes I will He She It Danh be He She It Danh từ số ít Danh từ V ing từ số ít Danh từ không .