Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến

Thông qua việc giải trực tiếp trên Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN TỔ NGOẠI NGỮ THỂ DỤC ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 2021 MÔN TIẾNG ANH 12 Part 1 Phonetics I. Pronunciation 1. A. research B. resent C. resemble D. resist 2. A. ache B. orchestra C. charity D. chorus 3. A. sense B. send C. collision D. seat 4. A. campaign B. against C. gradually D. struggle 5. A. cheer B. chemist C. check D. chat 6. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 7. A. removed B. washed C. hoped D. missed 8. A. dogged B. naked C. crooked D. called 9. A. looked B. laughed C. moved D. stepped 10. A. wanted B. parked C. stopped D. watched 11. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations 12. A. churches B. devices C. resources D. wives 13. A. barracks B. labors C. means D. headquarters 14. A. appeals B. chairs C. shops D. schools 15. A. houses B. horses C. matches D. quantities 2. Vowels 1. A. determine B. combine C. sunshine D. underline 2. A. measure B. endure C. pleasure D. pressure 3. A. effective B. eradicate C. enthusiastic D. effort 4. A. representative B. general C. refreshment D. celebrate 5. A. damage B. luggage C. manage D. teenage 6. A. weather B. appear C. measure D. pleasure 7. A. wear B. clear C. real D. gear 8. A. breath B. threaten C. healthy D. great 9. A. swallow B. knowledge C. slowly D. following 10. A. peace B. great C. team D. deal 11. A. slow B. power C. town D. how 12. A. leader B. instead C. deafness D. headache 13. A. down B. crown C. crowd D. bellow 14. A. growth B. show C. crown D. know 15. A. blood B. mood C. moon D. soon II. Stress 1. Two syllable words 1. A. birthday B. cowboy C enjoy D. pleasure 2. A. destroy B. humour C. cancer D. treatment 3. A. persuade B. reduce C. offer D. apply 4. A. money B. machine C. many D. mother 5. A. borrow B. agree C. await D. prepare 6. A. paper B. tonight C. lecture D. story 7. A. cattle B. country C. involve D. cover 8. A. around B. legend C. question D. special 9. A. annual B. announce C. formal D. sculpture Page 1 of 30

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.