Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Thí điểm)

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Xuân Đỉnh (Thí điểm) tài liệu tổng hợp nhiều câu hỏi bài tập khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn! | Đ NĂM HỌC 2020-2021 HỌC KÌ II MÔN ANH SÁCH THÍ ĐIỂM KHỐI 12 A. GENERAL KNOWLEDGE I. Pronunciation - Linking vowel to vowel - Sentence stress - Stressed words - Unstresses words - Intonation of questions II. Grammar 1. The Future perfect 2. Double Comparatives 3. The active and passive causatives 4. Reported Speech 5. Phrasal Verbs 6. Adverbial clauses of condition comparison manner and result 7. Conditionals Type 3 and mixed conditionals of type 2 amp type 3 III. Vocabulary Topics Words and phrases related to Endangered species Artificial intelligence The world of work Choosing a career Lifelong learning IV. Writing 1. Writing a report about endangered species 2. Writing an essay about the advantages and disadvantages of intelligent machines 3. Writing a CV to support an application for employment 4. Writing a job application letter in response to an advertisement 5. Writing a description of a bar chart about barriers to lifelong learning B. PRACTICE TESTS PRONUNCIATION Choose the word whose primary stress differently from the rest. 1. A. workforce B. well-spoken C. align D. career 2. A. automatic B. academic C. paperwork D. genius 3. A. prioritise B. opportunity C. extinct D. overwhelming 4. A. initiative B. incredible C. unbelievable D. secure 5. A. tedious B. rewarding C. pursuit D. facilitate 6. A. navigation B. intervention C. malfunction D. evolution 7. A. exterminate B. hospitality C. probation D. survival 8. A. unique B. tailor C. shadow D. shortlist 9. A. recruit B. mature C. potential D. resurrect 10. A. barista B. dealership C. entrepreneur D. fascinating 11. A. downside B. biodiversity C. candidate D. faraway 12. A. ultimate B. temptation C. self-motivated D. approachable 13. A. ambition B. tuition C. compassionate D. adequate 14. A. colleague B. profession C. privilege D. apprentice 15. A. articulate B. demonstrate C. financial D. accountancy 16. A. hesitate B. retirement C. acquire D. transfer 17. A. distinguish B. accumulate C. flexible D. enormous

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.