Bộ đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 6 cấp huyện được biên soạn với mục tiêu giúp các em học sinh có thêm tư liệu tham khảo trong quá trình ôn luyện, nâng cao kiến thức môn Tiếng Anh lớp 6. Đặc biệt gặt hái nhiều thành công trong các bài thi tuyển chọn học sinh giỏi với kết quả như mong đợi. Mời các em cùng tham khảo! | .den color inherit .ttnd ol .ttnd ul .ttnd dl padding 0 0px 0 20px .ttnd hr margin 10px 0px .ttnd a href javascript void 0 .ttnd a href color inherit dtextscript p text-align left dtextscript img vertical-align middle Tham khảo thêm nbsp Bộ đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 6 cấp trường năm 2020-2021 Bộ 11 đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 6 cấp huyện năm 2020-2021 Bộ 8 đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 6 cấp huyện năm 2020-2021 1. Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 6 cấp huyện - Phòng GD amp ĐT Thanh Sơn SECTION 1. LISTENING I. Listen and choose the correct answer. point 1. Which sentence is TRUE A. Nam s thinking about getting married. B. Nam s thinking about getting a new TV. C. Nam s thinking about getting a new apartment. 2. Trang _ watches television. A. always B. usually C. rarely 3. What is Nam s favorite TV program A. Music programs. B. The news. C. The sports. 4. When will they go to the show Who wants to be a Millionaire A. On Friday night. B. On Saturday night. C. On Sunday night. 5. Why does Trang want to come back home A. Because she wants to see the game shows. B. Because she wants to do her homework. C. Because she wants to see the final episode of her favorite show II. Listen and fill in the missing words. point nbsp 1. Name of film . 2. For people . 3. Cost . . 4. Video shop in . . 5. Opposite . . nbsp SECTION 2. PHONETICS III. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Write your answers in the space provided. point 1. A. closes B. horses C. roses D. houses 2. A. cooked B. hoped C. laughed D. measured 3. A. room B. good C. foot D. looked IV. Choose the word whose stress pattern is different from the other three of the group. Write your answers in the space provided. point 1. A. uniform B. appointment C. unhappy D. delightful 2. A. compliment B. dishwasher C. anniversary D. calendar SECTION 3. LEXICO - GRAMMAR V. Choose the correct answer to complete each of the following sentences. Write your answers