Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 6 cấp huyện năm 2018-2019 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thanh Sơn được chia sẻ dưới đây nhằm giúp các em có thêm tư liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi HSG. Cùng tham khảo giải đề thi để ôn tập kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi các em nhé, chúc các em thi tốt! | UBND HUYỆN THANH SƠN ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH NĂNG KHIẾU PHÒNG GD amp ĐT LỚP 6 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018 - 2019 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn Tiếng Anh Thời gian làm bài 120 phút không kể thời gian giao đề Đề thi gồm 08 trang Điểm bài thi Họ tên chữ ký Số phách Bằng số . Giám khảo 1 Giám khảo 2 Bằng chữ . . Chú ý - Thí sinh không được sử dụng bất cứ tài liệu gì kể cả từ điển. - Thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi này. - Đề thi gồm 08 trang. SECTION 1. LISTENING I. Listen and choose the correct answer. point 1. Which sentence is TRUE A. Nam s thinking about getting married. B. Nam s thinking about getting a new TV. C. Nam s thinking about getting a new apartment. 2. Trang _ watches television. A. always B. usually C. rarely 3. What is Nam s favorite TV program A. Music programs. B. The news. C. The sports. 4. When will they go to the show Who wants to be a Millionaire A. On Friday night. B. On Saturday night. C. On Sunday night. 5. Why does Trang want to come back home A. Because she wants to see the game shows. B. Because she wants to do her homework. C. Because she wants to see the final episode of her favorite show. Write your answers here 1 _ 2_ 3_ 4 _ 5_ 1 II. Listen and fill in the missing words. point 1. Name of film . 2. For people . 3. Cost . . 4. Video shop in . . 5. Opposite . . SECTION 2. PHONETICS III. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Write your answers in the space provided. point 1. A. closes B. horses C. roses D. houses 2. A. cooked B. hoped C. laughed D. measured 3. A. room B. good C. foot D. looked Write your answers here 1 _ 2_ 3_ IV. Choose the word whose stress pattern is different from the other three of the group. Write your answers in the space provided. point 1. A. uniform B. appointment C. unhappy D. delightful 2. A. compliment B. dishwasher C. anniversary D. calendar Write your answers here 1 _ 2_ SECTION 3. LEXICO - GRAMMAR V. Choose the correct answer to complete each of the following sentences. Write .