Với tài liệu "3000 câu đàm thoại tiếng Trung", việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tài liệu gồm các mẫu câu từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói, viết tiếng Trung. Sau những mẫu câu tiếng Hoa là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng tham khảo 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 1 với 100 câu giao tiếp thông dụng hàng ngày. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG TRUNG PHẦN 01 http http hoctiengtrungquoc 1 Chào bạn 你好 Nǐ hǎo 2 Bạn khỏe không 你好吗 Nǐ hǎo ma 3 Sức khỏe bố mẹ bạn tốt 你爸爸妈妈身体好 Nǐ bàba māma shēntǐ không 吗 hǎo ma 4 Sức khỏe bố mẹ tôi đều 我爸爸妈妈身体都很 Wǒ bàba māma shēntǐ rất tốt. 好 dōu hěn hǎo. 5 Hôm nay công việc của 今天你的工作忙吗 Jīntiān nǐ de gōngzuò bạn bận không máng ma 6 Hôm nay công việc của 今天我的工作不太 Jīntiān wǒ de gōngzuò tôi không bận lắm. 忙 bú tài máng. 7 Ngày mai anh trai bạn 明天你哥哥忙吗 Míngtiān nǐ gēge máng bận không ma 8 Ngày mai anh trai tôi rất 明天我哥哥很忙 Míngtiān wǒ gēge hěn bận. máng. 9 Hôm qua chị gái bạn đi 昨天你的姐姐去哪 Zuótiān nǐ de jiějie qù đâu 儿 nǎr 10 Hôm qua chị gái tôi đến 昨天我的姐姐去老师 Zuótiān wǒ de jiějie qù nhà cô giáo. 家 lǎoshī jiā. 11 Chị gái bạn đến nhà cô 你的姐姐去老师家做 Nǐ de jiějie qù lǎoshī jiā giáo làm gì 什么 zuò shénme 12 Chị gái tôi đến nhà cô 我的姐姐去老师家学 Wǒ de jiějie qù lǎoshī giáo học Tiếng Trung. 习汉语 jiā xuéxí hànyǔ. 13 Nhà cô giáo bạn ở đâu 你老师的家在哪儿 Nǐ lǎoshī de jiā zài nǎr 14 Nhà cô giáo tôi ở trường 我老师的家在学校 Wǒ lǎoshī de jiā zài học. xuéxiào. 15 Trường học của bạn ở 你的学校在哪儿 Nǐ de xuéxiào zài nǎr đâu. Trang 3 16 Trường học của tôi ở Hà 我的学校在河内 Wǒ de xuéxiào zài Nội. hénèi. 17 Hôm nay thứ mấy 今天星期几 Jīntiān xīngqī jǐ 18 Hôm nay thứ hai. 今天星期一 Jīntiān xīngqī yī. 19 Ngày mai thứ mấy 明天星期几 Míngtiān xīngqī jǐ 20 Ngày mai thứ ba. 明天星期二 Míngtiān xīngqī èr. 21 Hôm qua thứ mấy 昨天星期几 Zuótiān xīngqī jǐ 22 Hôm qua chủ nhật. 昨天星期天 Zuótiān xīngqī tiān. 23 Chủ nhật bạn làm gì 星期天你做什么 Xīngqītiān nǐ zuò shénme 24 Chủ nhật tôi ở nhà xem 星期天我在家看电 Xīngqītiān wǒ zàijiā tivi. 视 kàn diànshì. 25 Chủ nhật tôi cũng ở nhà 星期天我也在家看电 Xīngqītiān wǒ yě zàijiā xem tivi. 视 kàn diànshì. 26 Chủ nhật chúng tôi đều 星期天我们都在家看 Xīngqītiān wǒmen dōu ở nhà xem tivi. 电视 zàijiā kàn diànshì. 27 Ngày mai tôi đến bưu 明天我去邮局寄信 Míngtiān wǒ qù yóujú jì điện gửi thư bạn đi 你去吗 xìn nǐ qù ma không 28 Ngày mai tôi không đến 明天我不去邮局寄 Míngtiān wǒ bú qù bưu điện gửi .