3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 6

Với "3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 6" việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tài liệu gồm các mẫu câu từ cơ bản về công việc, sở thích, giờ giấc, học tập, .sẽ giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói tiếng Trung trôi chảy hơn. Sau những mẫu câu tiếng Hoa là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng tham khảo 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 6 với 100 câu giao tiếp thông dụng hàng ngày. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 06 http http hoctiengtrungquoc 1 Công ty chúng tôi 5h 我们公司五点下 Wǒmen gōngsī wǔ tan làm. 班 diǎn xiàbān. 2 Tôi dự định mời thầy 我打算请汉语老师 Wǒ dǎsuàn qǐng giáo dạy Tiếng Trung 教我汉语 hànyǔ lǎoshī jiāo wǒ dạy tôi Tiếng Trung. hànyǔ. 3 Công ty chúng tôi 我们公司派她去中 Wǒmen gōngsī pài cử anh ta đến Trung 国学习汉语 tā qù zhōngguó Quốc học Tiếng xuéxí hànyǔ. Trung. 4 Bạn có sở thích gì 你有什么爱好 Nǐ yǒu shénme àihào 5 Sở thích của tôi là 我的爱好是看电 Wǒ de àihào shì kàn xem phim. 影 diànyǐng. 6 Thời gian rảnh rỗi 业余时间你常常做 Yèyú shíjiān nǐ bạn thường làm gì 什么 cháng cháng zuò shénme 7 Thời gian rảnh rỗi 业余时间我常常看 Yèyú shíjiān wǒ tôi thường xem tivi 电视或者玩电脑 cháng cháng kàn hoặc chơi máy tính. diànshì huòzhě wánr diànnǎo. 8 Bạn có hứng thú với 你对什么感兴趣 Nǐ duì shénme gǎn cái gì xìngqù 9 Tôi có hứng thú 我对中国书法感兴 Wǒ duì zhōngguó với thư pháp Trung 趣 shūfǎ gǎn xìngqù. Quốc. 10 Tôi rất hứng thứ với 我对中国文化非常 Wǒ duì zhōngguó văn hóa Trung Quốc. 感兴趣 wénhuà fēicháng gǎn xìngqù. Trang 3 11 Trước khi tới Trung 我来中国以前是这 Wǒ lái zhōngguó Quốc tôi là nhân 个公司的职员 yǐqián shì zhè ge viên của công ty này. gōngsī de zhíyuán. 12 Thầy giáo bảo chúng 老师让我们谈谈自 Lǎoshī ràng wǒmen tôi nói về sở thích 己的爱好 tántan zìjǐ de àihào. bản thân. 13 Tôi rất thích ăn món 我很喜欢吃中国 Wǒ hěn xǐhuān chī Trung Quốc. 菜 zhōngguó cài. 14 Bây giờ bạn muốn 你现在想喝点儿茶 Nǐ xiànzài xiǎng uống chút trà hay là 还是咖啡 hē diǎnr chá háishì café kāfēi 15 Cho tôi hai tách café 给我来两杯咖啡 Gěi wǒ lái liǎng bēi đi. 吧 kāfēi ba. 16 Chiều hôm nay bạn 今天下午你要去超 Jīntiān xiàwǔ nǐ yào muốn đi siêu thị hay 市还是去商店 qù chāoshì háishì qù là đến cửa hàng shāngdiàn 17 Chúng ta đi siêu thị 我们去超市买一些 Wǒmen qù chāoshì mua một ít đồ đi. 东西吧 mǎi yì xiē dōngxī ba. 18 Bạn thích ăn món 你喜欢吃越南菜还 Nǐ xǐhuān chī Việt Nam hay là món 是中国菜 yuènán cài háishì Trung Quốc zhōngguó cài 19 Tôi đều thích ăn 越南菜和中国菜我 Yuènán cài hé món Việt Nam và 都喜欢 zhōngguó cài wǒ món Trung Quốc. dōu xǐhuān. 20 Chúng ta ngồi

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
21    59    2    28-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.