3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 8

3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 8 sẽ giúp việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tài liệu bao gồm các mẫu câu từ cơ bản trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói tiếng Trung một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, sau những mẫu câu tiếng Trung sẽ là phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng học tập với 100 câu đàm thoại tiếng Trung sau đây. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 08 http http hoctiengtrungquoc 1 Thứ 2 Tuần tới. 下星期一 Xià xīngqī yī. 2 Bạn có thể nói lại 你能不能再说一 Nǐ néng bù néng lần nữa không 遍 我听不懂 zài shuō yí biàn Tôi nghe không Wǒ tīng bù dǒng. hiểu. 3 Học từ mấy giờ đến 上课从几点到几 Shàngkè cóng jǐ mấy giờ 点 diǎn dào jǐ diǎn 4 Từ tối 6 30 đến 从晚上六点半到 Cóng wǎnshang liù 8 00 mỗi lần một 八点 一次一个 diǎn bàn dào bā tiếng rưỡi. 半小时 diǎn yí cì yí ge bàn xiǎoshí. 5 Cô ta nói Tiếng 她汉语说得还可 Tā hànyǔ shuō de Trung cũng được. 以 hái kěyǐ. 6 Căn phòng này 这个房子还不 Zhè ge fángzi hái cũng không tệ. 错 bú cuò. 7 Sức khỏe bố mẹ cô 她爸爸妈妈身体 Tā bàba māma ta vẫn tốt. 还好 shēntǐ hái hǎo. 8 Hàng ngày bạn dậy 你每天起得早不 Nǐ měitiān qǐ de sớm không 早 zǎo bù zǎo 9 Hàng ngày tôi dậy 我每天起得很 Wǒ měitiān qǐ de rất sớm. 早 hěn zǎo. 10 Cô ta nói Tiếng 她汉语说得怎么 Tā hànyǔ shuō de Trung thế nào 样 zěnme yàng Trang 3 11 Cô ta nói Tiếng 她汉语说得很不 Tā hànyǔ shuō de Trung rất tốt. 错 hěn bú cuò. 12 Cô ta nói Tiếng 她说汉语说得好 Tā shuō hànyǔ shuō Trung tốt không 吗 de hǎo ma 13 Cô ta nói Tiếng 她说汉语说得很 Tā shuō hànyǔ shuō Trung nói rất tốt. 好 de hěn hǎo. 14 Chủ Nhật bạn dậy 你星期天起得早 Nǐ xīngqī tiān qǐ de sớm không 吗 zǎo ma 15 Chủ Nhật tôi dậy 我星期天起得不 Wǒ xīngqī tiān qǐ de không sớm. 早 bù zǎo. 16 Bạn nói Tiếng Trung 你汉语说得怎么 Nǐ hànyǔ shuō de thế nào 样 zěnme yàng 17 Tôi nói Tiếng Trung 我汉语说得不好 Wǒ hànyǔ shuō de không tốt. bù hǎo. 18 Cô ta viết chữ Hán 她汉字写得好不好 Tā hànzì xiě de hǎo tốt không bù hǎo 19 Cô ta viết chữ Hán 她汉字写得不好 Tā hànzì xiě de bù không tốt. hǎo. 20 Cô giáo nói rất rõ 老师说得很清楚 Lǎoshī shuō de hěn ràng. qīngchu. Trang 4 21 Cô giáo dạy rất tốt. 老师教得很好 Lǎoshī jiāo de hěn hǎo. 22 Cô ta chạy rất 她跑步跑得很 Tā pǎobù pǎo de nhanh. 快 hěn kuài. 23 Cô ta nói Tiếng 她说汉语说得很 Tā shuō hànyǔ shuō Trung nói rất lưu 流利 de hěn liúlì. loát. 24 Cô ta nói Tiếng 她汉语说得很流 Tā hànyǔ shuō de Trung rất lưu loát. 利 hěn liúlì. 25 Cô ta học Tiếng 她学汉语学得怎 Tā xué hànyǔ xué Trung học thế nào 么样 de zěnme yàng 26 Cô ta học Tiếng

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
98    68    2    28-04-2024
164    137    1    28-04-2024
24    64    2    28-04-2024
261    76    3    28-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.