3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 9

3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 9 bao gồm những mẫu câu giao tiếp với nhiều chủ đề thông dụng về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, giúp bạn có thể rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói tiếng Trung một cách trôi chảy. Sau những mẫu câu tiếng Trung sẽ là câu phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp bạn có thể dễ dàng đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng luyện tập với 100 câu đàm thoại tiếng Trung sau đây. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 09 http http hoctiengtrungquoc 1 Cô ta vẫn chưa về 她还没回来呢 Tā hái méi huílai đâu. ne. 2 Hôm qua bạn xem 昨天你看球赛了 Zuótiān nǐ kàn trận bóng chưa 吗 qiúsài le ma 3 Tôi không xem. 我没有看 Wǒ méiyǒu kàn. 4 Sáng nay bạn đi 今天上午你去哪 Jīntiān shàngwǔ đâu rồi 儿了 nǐ qù nǎr le 5 Tôi đến nhà cô 我去老师家了 Wǒ qù lǎoshī jiā giáo rồi. le. 6 Bạn đã chuẩn 你预习生词了没 Nǐ yùxí shēngcí le bị trước từ mới 有 méiyǒu chưa 7 Tôi vẫn chưa đâu. 我还没有呢 Wǒ hái méiyǒu ne. 8 Bạn đã đăng ký 你报名了没有 Nǐ bàomíng le chưa méiyǒu 9 Tôi đã đăng ký rồi. 我已经报了 Wǒ yǐjīng bào le. 10 Chiều nay bạn 今天下午你做什 Jīntiān xiàwǔ nǐ làm gì rồi 么了 zuò shénme le Trang 3 11 Chiều nay tôi đi tập 今天下午我去健身 Jīntiān xiàwǔ wǒ qù thể hình rồi. 了 jiànshēn le. 12 Chiều nay tôi đến 今天下午我去操场 Jīntiān xiàwǔ wǒ qù sân tập đá bóng rồi. 踢足球了 cāochǎng tī zúqiú le. 13 Cô ta không muốn 她不想让我出国留 Tā bù xiǎng ràng wǒ tôi đi du học Nước 学 chūguó liúxué. ngoài. 14 Tối qua bạn lại đến 昨天晚上你是不是 Zuótiān wǎnshang nhà cô ta rồi đúng 又去她家了 nǐ shì bú shì yòu qù không tā jiā le 15 Tôi đang nghe điện 我正在接电话呢 Wǒ zhèngzài jiē thoại đây. diànhuà ne. 16 Chị gái tôi đã tốt ng- 我姐姐已经大学毕 Wǒ jiějie yǐjīng dàx- hiệp Đại học rồi. 业了 ué bìyè le. 17 Rất nhiều lưu học 很多越南留学生都 Hěn duō yuènán sinh Việt Nam muốn 想考HSK liúxuéshēng dōu thi HSK. xiǎng kǎo HSK. 18 Bạn đã ăn cơm chưa 你吃晚饭了没有 Nǐ chī wǎnfàn le méiyǒu 19 Tôi vẫn chưa ăn cơm 我还没吃晚饭呢 Wǒ hái méi chī wǎn- đây. fàn ne. 20 Bạn đã làm bài tập 你做作业了没有 Nǐ zuò zuòyè le chưa méiyǒu Trang 4 21 Tôi vẫn chưa làm bài 我还没做作业呢 Wǒ hái méi zuò tập đây. zuòyè ne. 22 Bạn đã xem phim 你看这个电影了 Nǐ kàn zhè ge này chưa 吗 diànyǐng le ma 23 Tôi vẫn chưa xem 我还没看这个电影 Wǒ hái méi kàn zhè phim này mà. 呢 ge diànyǐng ne. 24 Bạn đã gọi điện thoại 你给她打电话了 Nǐ gěi tā dǎ diànhuà cho cô ta chưa 吗 le ma 25 Tôi vẫn chưa gọi 我还没给她打电话 Wǒ hái méi gěi tā dǎ điện thoại cho cô ta 呢 diànhuà ne. đây. 26 Ngày mai tôi không 明天我不去超市 Míngtiān wǒ bú qù đi siêu thị tôi phải chāoshì

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
5    87    2    28-04-2024
112    401    12    28-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.