3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 20

Tài liệu "3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 20" sẽ giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói, viết tiếng Trung hiệu quả hơn rất nhiều. Đặc biệt, sau những mẫu câu tiếng Trung là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng luyện tập với 100 câu đàm thoại tiếng Trung sau đây. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 20 http http hoctiengtrungquoc 1 Tôi có hơn một trăm sách 我有一百多本汉语书 Wǒ yǒu yì bǎi duō běn Tiếng Trung sách Tiếng 你的汉语书比我多吗 hànyǔ shū nǐ de hànyǔ Trung của bạn nhiều hơn shū bǐ wǒ duō ma không 2 Hàng ngày tôi đến phòng 每天我去健身房锻炼一 Měitiān wǒ qù jiànshēn Gym tập 1h thời gian bạn 个小时 你锻炼的时间 fáng duànliàn yí ge tập có lâu hơn tôi không 比我长吗 xiǎoshí nǐ duànliàn de shíjiān bǐ wǒ cháng ma 3 Bạn mau mở cửa sổ ra đi 你快开开窗户吧 屋子 Nǐ kuài kāikai chuānghu trong phòng nóng quá. 里太热了 ba wūzi lǐ tài rè le. 4 Phía kie trường học chúng 我们学校那边有个公 Wǒmen xuéxiào nà biān tôi có một công viên công 园 那个公园很大 公 yǒu ge gōngyuán nà viên đó rất to. Trong công 园里有山有水 很漂 ge gōngyuán hěn dà. viên có núi có nước rất 亮 Gōngyuán lǐ yǒu shān yǒu đẹp. shuǐ hěn piàoliang. 5 Ngày mai là Thứ 7 chúng 明天是星期六 我们去 Míngtiān shì xīngqī liù ta đi chơi công viên thế 公园玩玩儿怎么样 wǒmen qù gōngyuán wán- nào wanr zěnme yàng 6 Vậy tốt quá tôi cũng đang 那太好了 我也正想去 Nà tài hǎole wǒ yě zhèng muốn đi dạo công viên 公园散散步呢 xiǎng qù gōngyuán sàn đây. sàn bù ne. 7 Tôi hỏi cô ta đi như thế 我问她怎么去 她说 Wǒ wèn tā zěnme qù tā nào cô ta nói Thứ 7 người 星期六坐公共汽车的人 shuō xīngqī liù zuò gōng- ngồi buýt nhiều lắm tốt 太多 我们最好骑自行 gòng qìchē de rén tài duō nhất chúng ta đi xe đạp đi 车去 还可以锻炼身 wǒmen zuì hǎo qí zìxíng còn có thể rèn luyện sức 体 chē qù hái kěyǐ duànliàn khỏe. shēntǐ. 8 Sáng sớm hôm nay tôi dậy 今天早上 我起得很 Jīntiān zǎoshang wǒ qǐ rất sớm ăn sáng xong là ra 早 吃了早饭就出门 de hěn zǎo chī le zǎofàn khỏi nhà nửa tiếng là tới 了 半个小时就到办公 jiù chūmén le bàn ge văn phòng. 室了 xiǎoshí jiù dào bàngōng- shì le. 9 Hôm nay người đi dạo 今天逛公园的人很多 Jīntiān guàng gōngyuán công viên rất nhiều mua 买票要排队 我排了十 de rén hěn duō mǎi piào vé xếp hàng tôi xếp hàng 分钟才买到票 yào páiduì wǒ pái le shí 10 phút mới mua được vé. fēnzhōng cái mǎi dào piào. 10 Tôi đi leo núi với cô ta leo 我跟她去爬山 爬了半 Wǒ gēn tā qù pá shān pá được nửa tiếng là đã tới 个小时就爬到了山顶 le bàn ge xiǎoshí jiù

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.