Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, nâng cao khả năng ghi nhớ và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú dưới đây. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA KỲ I TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ HOÀN KIẾM Môn Tiếng Anh Lớp 11 Năm học 2020-2021 NỘI DUNG ÔN TẬP Unit 1. Generation Gap Topics Unit 2. Relationships Unit Independent Modal Verbs Linking Verbs Grammar Cleft Sentences To infinitive vs Bare-infinitive Write a letter about family rules Writing Write an online posting about relationship problems Write a letter requesting further information about the course THE FORMAT OF MID-TERM TEST Number of Parts Points Content Questions 2 Sounds Phonetics 2 Stress 4 1 Gap-filling True or False Reading 4 2 Read the passage and answer the Questions 6 Rewrite the sentences Writing 6 Complete the sentences using the cues provided. Vocabulary 6 Give the correct form of the given word Grammar 6 Choose the best answer to complete the sentences SUM 36 10 A. PHONETICS Exercise 1. Mark the letter A B C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. amazing B. charge C. female D. taste 2. A. break B. breath C. thread D. tread 3. A. enough B. plough C. rough D. tough 4. A. believes B. dreams C. girls D. parents 5. A. kissed B. laughed C. looked D. loved 6. A. lake B. bay C. cane D. lack 7. A. lurk B. luck C. but D. putt 8. A. stopped B. expected C. finished D. faced 9. A. thoughtful B. threaten C. therefore D. thin 10. A. grease B. sympathy C. horse D. rose Exercise 2. Mark the letter A B C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 1. A. campaign B. female C. humour D. partner 2. A. advice B. contact C. mature D. maintain 3. A. favourite B. recommend C. understand D. volunteer 1 4. A. argument B. counsellor C. reconcile D. romantic 5. A. comfortable B. preservative C. relationship D. significant 6. A. reliable B. independent C. responsible D. decisiveness 7. A. difficult B. confident C.