Mẫu Báo cáo tài chính theo năm là mẫu báo cáo dùng để cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế. Mời các bạn cùng tham khảo và tải về biểu mẫu! | BÁO CÁO TÀI CHÍNH HANG NĂM ̀ 2012 Chọn năm Báo cáo Tài chính muốn hiển thị. TÊN CÔNG TY BẠN Bấm vào đây để đổi Số liệu chính của báo SỐ LIỆU CHÍNH cáo DOANH THU LỢI NHUẬN HOẠT ĐỘNG LÃI KHẤU HAO LỢI NHUẬN RÒNG NAME NAME NAME NAME NAME N A N A N A N A N A Vui lòng không sửa thông tin dưới đây. Bấm vào đây để nhập Dữ liệu Tài TẤT CẢ SỐ LIỆU chính SỐ LIỆU NĂM NAY 2012 NĂM TRƯỚC 2011 THAY ĐỔI XU HƯỚNG 5 NĂM DOANH THU N A N A N A CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG N A N A N A LỢI NHUẬN HOẠT ĐỘNG N A N A N A KHẤU HAO N A N A N A LÃI N A N A N A LỢI NHUẬN RÒNG N A N A N A THUẾ N A N A N A LỢI NHUẬN SAU THUẾ N A N A N A SỐ LIỆU 1 N A N A N A SỐ LIỆU 2 N A N A N A SỐ LIỆU 3 N A N A N A SỐ LIỆU 4 N A N A N A SỐ LIỆU 5 N A N A N A SỐ LIỆU 6 N A N A N A DIV 0 DIV 0 NHẬP DỮ LIỆU TÀI CHÍNH CỦA BẠN BẠN CÓ THỂ ĐỊNH NGHĨA TỐI ĐA 25 SỐ LIỆU CHÍNH Bấm vào đây để xem Báo cáo Tài chính TÊN SỐ LIỆU 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 DOANH THU 2 600 000 000 2 790 059 060 2 968 750 394 3 134 299 273 3 432 926 872 3 744 554 093 3 756 144 804 CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 1 352 000 000 1 476 016 100 1 579 237 204 1 641 146 592 1 698 826 927 1 682 373 284 1 963 924 727 LỢI NHUẬN HOẠT ĐỘNG 1 248 000 000 1 335 511 921 1 432 239 963 1 573 379 708 1 596 509 440 1 608 210 999 1 527 260 716 KHẤU HAO 93 600 000 93 969 680 96 864 032 103 463 602 104 501 512 105 423 209 115 375 219 LÃI 52 000 000 57 113 077 60 176 740 65 231 467 65 489 427 69 436 795 78 821 047 LỢI NHUẬN RÒNG 1 123 200 000 1 139 030 379 1 161 904 977 1 242 757 533 1 278 858 746 1 378 459 718 1 403 477 058 THUẾ 457 600 000 497 547 348 531 996 218 571 976 328 589 382 056 612 030 264 653 291 717 LỢI NHUẬN SAU THUẾ 665 600 000 726 824 625 799 105 471 829 817 104 844 640 984 882 714 648 1 045 151 833 SỐ LIỆU 1 266 240 266 498 286 716 297 292 324 023 349 162 415 261 SỐ LIỆU 2 378 560 386 724 399 790 419 586 426 071 454 357 541 211 SỐ LIỆU 3 397 280 427 568 454 992 482 415 513 269 549 035 646 599 SỐ LIỆU 4 251 680 254 137 261 925 285 076 286 252 303 478 310 431 SỐ LIỆU