Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan trọng. Ngoài việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tốt trên tàu, những sỹ quan, thuyền trưởng tương lai hoặc những người đi theo ngành đều cần Tiếng Anh để trau dồi thêm chuyên môn, củng cố kiến thức. Cuốn "Từ điển Hàng hải Maritime Dictionary (Anh Việt & Việt Anh" do tác giả Cung Kim Tiến biên soạn. Cuốn từ điển này bao gồm khoảng 25000 thuật ngữ phần Anh - Việt và 18000 thuật ngữ phần Việt - Anh thuộc các lĩnh vực liên quan đến biển. Mời các bạn cùng tham khảo. | CUNG KIM TIẾN TỪ ĐIỂN iỊ JI J j A V M aritim e d ic tio n a ry I VIỆT amp VIỆT ANH ENGLISH - yiETNAMESE i ١ ١n ١ VÌÈTNAMESÊ - ẼNGLISH . CNỈKICO Và một số mỗu câ u thông dụng củ a thủy thù NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NẴNG ١-. ٠ ٩ t. ٦ . -١ ١ ٠ ٦ i. r v - . quot . ١ ỉ f f .V X - ٠ k O T í ỉ 4 t 4 Q C CƯNG KIM TIẾN TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI MARITIME DICTIONARY ANH VIỆT VÀ VIỆT ANH ENGLISH-VIETNAMESE AND VIETNAMESE-ENGLISH NHÀ XUẤT BẢN Đ À N Ẵ N G TỪ Đ IỂN HÀNG HẢI ANH VIỆT vA VIỆT ANH ENG ا ا SH V ا ETNAMESE AND V ETNAME ج E ENG ﺟﺎا H MAR T ME D CT ONARY ٠ أﺑﻦ Cuôìi từ điên hàng hdi Anlì-Việt ١١ ViệĩặAnlì này gồm kliodfig 25000 thuật ngữ phần Anìì-Việt ١١ thuật ngữ phần Việtễ 18000 A n h tỉuiộc. CCIC آ ١١ ا ١ ١i c اج ا ١ qiuin đếì١ biể ١١ ا ١ ا ١ ا luVi du ٠ơii4 ا اا ١khi tii٠c ٠H4 l iể١ì ١ tl١u ١١ اا ة ١ luủt сопч ا ١4 ا ١ ج ١١ù đÓH4 اا ا ٢ إ .tcm Cuôỉ د ر tiì ١ ٠ .tììườỉìg Ìùỉìg nia thỉiỷ tlìu klii di hiên Т ١٠опч quá أ ١٠ ﻷ ١ ا ١ soun íủv biẻ ١١ 4 ٤ ذ cô 4 اا ة cl١ọn nliiìn ÍIÌ 4 اا ة أ 4 Vịựt ١١ ỊiTỪ ĐIỂN HÀNG HẢI PHẦN ANH ٠VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE MARITIME DICTIONARY 7 aback ùi ại absorbability khả năng hấp thụ abacas bàn íính absorbing capacity năng suất abate giáiĩi hấp thụ abeam ngang sườn tàu absorption coefficient hệ số hấp thụ abe٢ rat ٩ uang sal on abstract trích yếu ab ty khả năng abutment mố cầu bào mòn abyssal circulation hoàn lưu biển abííard ﻟﺠﺎ ١tàu thẳm abrasion mài mòn abyssal current dòng biển thẳm abrupt dốc dứng abyssal deposit trầm tích biển abrupt coast bờ dốc dứng thẳm abrupt slopes sườn dốc dứng abyssal depth độ sâu vực thẳm abrupt wave sOng dốc dứng abyssal sea biển sâu absolute scale thang tuyệt đố abyssal zone vùng biển thẳm absolute temperature nhiệt độ acceleration gia tốc tuyệt dối acceleration correction hiệu absolute velocltv vận tốc tuyệt dối chỉnh gia tốc absorb hấp thtj acceleration error sai số gia tốc accelerator máy gia tốc act đạo luật acceptance certificate giấy chứng action hành động nhận nghiệm thu active zone